🌟 화장하다 (化粧 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화장하다 (
화장하다
)
📚 Từ phái sinh: • 화장(化粧): 화장품을 바르거나 문질러 얼굴을 예쁘게 꾸밈.
🗣️ 화장하다 (化粧 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 귀신처럼 화장하다. [귀신 (鬼神)]
- 가볍게 화장하다. [가볍다]
- 시체를 화장하다. [시체 (屍體)]
- 분가루로 화장하다. [분가루 (粉가루)]
- 불그데데하게 화장하다. [불그데데하다]
- 화려히 화장하다. [화려히 (華麗히)]
- 뽀송뽀송하게 화장하다. [뽀송뽀송하다]
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 화장하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)