🌟 화장하다 (化粧 하다)

Động từ  

1. 화장품을 바르거나 문질러 얼굴을 예쁘게 꾸미다.

1. HOÁ TRANG, TRANG ĐIỂM: Bôi hoặc cọ vẽ để làm đẹp cho khuôn mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화장한 얼굴.
    Make-up face.
  • 화장하는 모습.
    Make-up.
  • 화장하는 방법.
    How to make up.
  • 예쁘게 화장하다.
    Pretty make-up.
  • 진하게 화장하다.
    Dark make-up.
  • 누나는 외출 준비를 하며 얼굴에 화장하기 시작했다.
    My sister began to make up her face as she prepared to go out.
  • 진하게 화장하였더니 사람들이 나를 나이가 많게 보았다.
    I was heavily cremated and people looked at me as old.
  • 유민이가 화장하니까 다른 사람 같아.
    Yoomin looks like someone else with makeup on.
    원래는 예쁜 얼굴인데 평소에 화장을 안 했으니 몰랐지.
    You're usually pretty, but i didn't know because you don't usually wear makeup.
Từ đồng nghĩa 단장하다(丹粧하다): 얼굴이나 머리, 옷차림 등을 예쁘게 꾸미다., 건물이나 시설 등을 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화장하다 (화장하다)
📚 Từ phái sinh: 화장(化粧): 화장품을 바르거나 문질러 얼굴을 예쁘게 꾸밈.

🗣️ 화장하다 (化粧 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)