🌟 화투 (花鬪)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화투 (
화투
)
📚 Từ phái sinh: • 화투하다: 화투로 놀이나 노름을 하다.
🗣️ 화투 (花鬪) @ Giải nghĩa
- 노름 : 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 함.
- 손장난 : 돈이나 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 하는 내기. 또는 그 내기에서 이기기 위해 남을 속이는 꾀.
- 노름하다 : 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 하다.
- 노름꾼 : 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 하는 것을 버릇처럼 하는 사람.
- 도박하다 (賭博하다) : 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 하다.
- 고스톱 (▼gostop) : 일정한 점수를 얻은 사람이 '스톱'이라고 하면 놀이가 끝나고 '고'라고 하면 추가 득점이 있을 때까지 놀이가 계속되는 화투 놀이의 하나.
- 도박 (賭博) : 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 함.
- 띠 : 화투 놀이에서, 빨간색이나 파란색의 길쭉한 사각형이 그려진 패.
- 치다 : 카드나 화투 등을 가지고 놀이를 하다.
- 똥 : 화투 놀이에서, 오동나무 모양이 그려진 패.
- 낙장 (落張) : 화투, 트럼프와 같이 카드를 가지고 하는 놀이에서 한번 내놓은 카드.
🗣️ 화투 (花鬪) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅌ: Initial sound 화투
-
ㅎㅌ (
한턱
)
: 남에게 크게 음식이나 술을 대접하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHAO, SỰ ĐÃI: Việc tiếp đón người khác bằng rượu hoặc thức ăn một cách hoành tráng. -
ㅎㅌ (
호텔
)
: 시설이 잘 되어 있고 규모가 큰 고급 숙박업소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HOTEL, KHÁCH SẠN: Nơi ở trọ cao cấp có quy mô to và tiện nghi rất tốt. -
ㅎㅌ (
혜택
)
: 제도나 환경, 다른 사람 등으로부터 받는 도움이나 이익.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ƯU ĐÃI, SỰ ƯU TIÊN, SỰ ĐÃI NGỘ: Sự giúp đỡ hay lợi ích nhận được từ chế độ, môi trường hay từ người khác. -
ㅎㅌ (
형태
)
: 사물의 생긴 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH THỨC, HÌNH DÁNG, KIỂU DÁNG: Hình dạng xuất hiện của sự vật. -
ㅎㅌ (
한탄
)
: 분하고 억울한 일을 당했을 때나 자신의 잘못을 깨달았을 때 한숨을 쉬며 탄식함. 또는 그 한숨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THAN THỞ, TIẾNG THỞ THAN: Việc thở dài và than vãn khi gặp phải việc phẫn nộ và uất ức hoặc khi nhận ra sai lầm của mình. Hoặc tiếng thở đó. -
ㅎㅌ (
허탈
)
: 몸의 기운이 빠지고 정신이 멍함. 또는 그런 상태.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MỆT MỎI, SỰ ĐUỐI SỨC: Việc sức lực cơ thể không còn và tinh thần đờ đẫn. Hoặc trạng thái như vậy. -
ㅎㅌ (
후퇴
)
: 뒤로 물러남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI: Sự lùi về sau. -
ㅎㅌ (
힌트
)
: 문제를 풀거나 일을 해결하는 데 도움이 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU GỢI Ý: Cái trở thành sự hỗ trợ trong việc giải quyết công việc hay tháo gỡ vấn đề. -
ㅎㅌ (
한탕
)
: (속된 말로) 한 번의 일거리.
☆
Danh từ
🌏 MỘT VÁN: (cách nói thông tục) Việc của một lần.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119)