🌟 화투 (花鬪)

Danh từ  

1. 일 년 열두 달과 사계절을 나타내는 그림이 있는 48장으로 된 놀이용 딱지.

1. HWATU: Bộ bài dùng để chơi với 48 quân có vẽ hình thể hiện 4 mùa và 12 tháng trong năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화투 놀이.
    Hwa-tu-nori.
  • 화투 점수.
    Hwatu score.
  • 화투를 가져오다.
    Bring a hwatu.
  • 화투를 깔다.
    Lay a hwatu.
  • 화투를 돌리다.
    Turn the hwatu around.
  • 화투를 잡다.
    Grab a hwatu.
  • 화투를 치다.
    Hit a hwatu.
  • 전 판에서 이긴 지수가 화투를 돌렸다.
    The index that won the previous round turned the fighting around.
  • 고스톱에서 먼저 점수가 난 누나가 화투 점수를 매겼다.
    The older sister who scored first in go-stop scored the hwatu.
  • 승규네는 친척들끼리 모이면 으레 돈내기 화투 놀이를 했다.
    Seung-gyu's family usually played hwatu games when relatives gathered together.
  • 화투 잡는 폼이 예사롭지 않은데?
    You're not so good at catching hwatu.
    어릴 적부터 할머니께 배웠거든요.
    I've been learning from my grandmother since i was a kid.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화투 (화투)
📚 Từ phái sinh: 화투하다: 화투로 놀이나 노름을 하다.


🗣️ 화투 (花鬪) @ Giải nghĩa

🗣️ 화투 (花鬪) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119)