🌟 홍채 (虹彩)

Danh từ  

1. 눈의 각막과 수정체 사이에 있는 얇은 막으로, 눈동자에 들어오는 빛의 양을 조절하는 기관.

1. CON NGƯƠI: Cơ quan điểu chỉnh lượng ánh sáng đi vào đồng tử mắt, là một màng mỏng nằm ở giữa giác mạc và thủy tinh thể của mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 홍채 인식.
    Iris recognition.
  • 홍채 조직.
    Iris tissue.
  • 홍채의 색.
    The color of the iris.
  • 홍채를 검사하다.
    Examine iris.
  • 홍채로 판별하다.
    Discriminate by iris.
  • 안과 의사는 환자의 홍채를 검사하였다.
    The ophthalmologist examined the patient's iris.
  • 그는 홍채에 염증이 생겨 눈이 충혈되고 시야가 흐렸다.
    He had an inflammation of the iris, and his eyes were bloodshot and his vision was blurred.
  • 이 시설은 출입자의 신분을 어떻게 판별하나요?
    How does this facility determine the status of visitors?
    카메라가 사람들의 홍채를 인식하여 판별합니다.
    The camera recognizes and determines people's iris.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홍채 (홍채)

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19)