🌟 화평히 (和平 히)

Phó từ  

1. 마음속이나 사람들 사이에 갈등이 없이 평화롭게.

1. MỘT CÁCH HOÀ BÌNH, MỘT CÁCH BÌNH AN: Một cách yên bình không có bất đồng giữa con người hay trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화평히 넘기다.
    Turn over peacefully.
  • 화평히 살다.
    Live in peace.
  • 화평히 생활하다.
    Live in peace.
  • 화평히 지내다.
    Have a good time.
  • 화평히 행하다.
    Conduct in peace.
  • 유민이는 성난 마음을 화평히 하기 위해 잔잔한 노래를 들었다.
    Yu-min listened to a calm song to calm her angry mind.
  • 선생님은 학생이 일으킨 문제를 화평히 넘기기 위해 본인이 대신 책임을 지셨다.
    The teacher held himself responsible for the student's problems in order to pass them over peacefully.
  • 아이가 이제 화평히 잠이 들었네요.
    The child is now peacefully asleep.
    아파서 걱정을 많이 했는데 얼마나 다행인지 몰라요.
    I was so worried about my illness that i don't know how lucky it is.

2. 나라 사이에 충돌이나 전쟁이 없이 평화롭게.

2. MỘT CÁCH HOÀ BÌNH: Một cách bình yên không có xung đột hay chiến tranh giữa các nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화평히 살다.
    Live in peace.
  • 화평히 생활하다.
    Live in peace.
  • 화평히 지내다.
    Have a good time.
  • 화평히 왕래하다.
    Come and go in peace.
  • 화평히 교류하다.
    Exchange peacefully.
  • 두 나라는 전쟁 한번 없이 화평히 지냈다.
    The two countries lived in peace without a single war.
  • 긴 전쟁이 끝나면서 양국의 국민들이 화평히 살 수 있었다.
    With the end of the long war, the people of both countries were able to live in peace.
  • 이 시기에는 문화가 아주 번성했네요.
    Culture flourished a lot in this period.
    전쟁을 하지 않고 화평히 지내면서 문화가 꽃을 피운 거지.
    Culture blossomed through peace without war.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화평히 (화평히)
📚 Từ phái sinh: 화평(和平): 마음속이나 사람들 사이에 갈등이 없이 평화로움., 나라 사이에 충돌이나 전…

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10)