🌟 화평히 (和平 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화평히 (
화평히
)
📚 Từ phái sinh: • 화평(和平): 마음속이나 사람들 사이에 갈등이 없이 평화로움., 나라 사이에 충돌이나 전…
🌷 ㅎㅍㅎ: Initial sound 화평히
-
ㅎㅍㅎ (
화평히
)
: 마음속이나 사람들 사이에 갈등이 없이 평화롭게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOÀ BÌNH, MỘT CÁCH BÌNH AN: Một cách yên bình không có bất đồng giữa con người hay trong lòng. -
ㅎㅍㅎ (
황폐화
)
: 집, 땅, 숲 등을 돌보지 않고 그냥 두어 거칠어지고 못 쓰게 됨. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ HOANG PHẾ HÓA: Sự không chăm sóc đến nhà, đất, rừng mà bỏ mặc khiến cho các sự vật đó trở nên khô cằn và không còn sử dụng được nữa. Hoặc hành động như vậy.
• Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10)