🌟 허름하다

  Tính từ  

1. 좀 낡은 듯하다.

1. CŨ KỸ, CŨ RÍCH: Trông hơi cũ nát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 허름한 가구.
    Shabby furniture.
  • 허름한 간판.
    A shabby sign.
  • 허름한 골목길.
    A shabby alleyway.
  • 허름한 바지.
    Shabby trousers.
  • 허름한 식당.
    A shabby restaurant.
  • 허름한 양복.
    A shabby suit.
  • 허름한 옷가지.
    Shabby clothes.
  • 허름한 옷차림.
    Shabby clothes.
  • 허름한 주점.
    A shabby bar.
  • 허름한 판잣집.
    A shabby shack.
  • 낡고 허름하다.
    Old and shabby.
  • 작고 허름하다.
    Small and shabby.
  • 그 가난한 가족은 허름하고 작은 지하 단칸방에서 살았다.
    The poor family lived in a shabby little underground single-room.
  • 그 오래된 가게는 간판도 거의 다 떨어지고 매우 허름했다.
    The old shop was very shabby, with almost all the signs down.
  • 제가 입어야 하는 옷은 어떤 거죠?
    What kind of clothes should i wear?
    거지 역할이라서 이 허름한 옷을 입으셔야 해요.
    You're a beggar, so you have to wear these shabby clothes.

2. 값이 좀 싼 듯하다.

2. TỒI TÀN: Giá có vẻ rẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 허름한 물건.
    A shabby thing.
  • 허름한 보퉁이.
    A shabby bundle.
  • 허름한 비닐봉지.
    A shabby plastic bag.
  • 허름한 양복.
    A shabby suit.
  • 허름해 보이다.
    Look shabby.
  • 옷차림이 허름하다.
    Be poorly dressed.
  • 우리는 돈이 부족해서 허름한 민박집에서 하룻밤을 보냈다.
    We spent the night in a shabby private house because we were short of money.
  • 구멍가게에는 허름해 보이는 물건들이 놓여 있었다.
    There were shabby-looking things in the corner store.
  • 방은 구했어요?
    Did you get a room?
    네. 허름한 옥탑방 하나를 얻었어요.
    Yes. i got a shabby rooftop room.

3. 사람이나 물건이 표준에 약간 미치지 못한 듯하다.

3. XIÊU VẸO, XÁC XƠ: Người hay đồ vật không đạt mức chuẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 허름한 몰골.
    A shabby skeleton.
  • 허름한 차림.
    Shabby attire.
  • 허름한 행색.
    A shabby streak.
  • 허름하게 만들다.
    To make shabby.
  • 허름하게 짓다.
    Build shabby.
  • 임시 천막이 허름하다.
    Temporary tents are shabby.
  • 험한 산을 넘어온 그들은 허름한 행색으로 숙소에 도착하였다.
    After they had crossed the rugged mountain, they arrived at their quarters in shabby parades.
  • 야자수로 대충 허름하게 지은 천막은 좁고 열악했다.
    The tent, roughly shabby with palm trees, was narrow and poor.
  • 날림으로 지은 창고라 그런지 매우 허름하군요.
    It's a shabby warehouse, maybe it's a shabby one.
    임시로 잠시 쓸 거니까 그때까지만 아쉬운 대로 씁시다.
    I'm going to use it temporarily, so let's just use it until then.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허름하다 (허름하다) 허름한 (허름한) 허름하여 (허름하여) 허름해 (허름해) 허름하니 (허름하니) 허름합니다 (허름함니다)
📚 thể loại: Tình trạng cư trú   Việc nhà  


🗣️ 허름하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 허름하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)