🌟 풍선 (風船)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풍선 (
풍선
)
🗣️ 풍선 (風船) @ Ví dụ cụ thể
- 부푼 풍선. [부풀다]
- 말랑거리는 풍선. [말랑거리다]
- 노랑 풍선. [노랑]
- 부풀린 풍선. [부풀리다]
- 하늘에 둥실 뜬 풍선. [둥실]
- 노란 고무풍선. [고무풍선 (고무風船)]
- 고무풍선이 뜨다. [고무풍선 (고무風船)]
- 고무풍선이 터지다. [고무풍선 (고무風船)]
- 고무풍선을 달다. [고무풍선 (고무風船)]
- 고무풍선을 불다. [고무풍선 (고무風船)]
- 고무풍선을 며칠 그냥 놔뒀더니 바람이 빠져 쭈글쭈글해졌다. [고무풍선 (고무風船)]
- 풍선에 열을 가하자 풍선 속의 기체 팽창 현상으로 풍선이 점점 부풀었다. [팽창 (膨脹)]
- 파랑 풍선. [파랑]
🌷 ㅍㅅ: Initial sound 풍선
-
ㅍㅅ (
팔십
)
: 십의 여덟 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 팔십: Số gấp tám lần của mười. -
ㅍㅅ (
평소
)
: 특별한 일이 없는 보통 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THƯỜNG KHI, THƯỜNG NGÀY: Lúc bình thường không có việc gì đặc biệt. -
ㅍㅅ (
팔십
)
: 여든의.
☆☆☆
Định từ
🌏 TÁM MƯƠI: Thuộc tám mươi. -
ㅍㅅ (
편식
)
: 좋아하는 음식만을 가려서 먹음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KÉN ĂN, SỰ ĂN KÉN CHỌN: Việc ăn chọn lọc chỉ những thức ăn ưa thích. -
ㅍㅅ (
피서
)
: 더위를 피해 시원한 곳으로 감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÁNH NÓNG, SỰ NGHỈ MÁT: Việc đi tới nơi mát mẻ để tránh nóng. -
ㅍㅅ (
평생
)
: 세상에 태어나서 죽을 때까지의 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC ĐỜI: Khoảng thời gian từ khi được sinh ra trên đời đến khi chết. -
ㅍㅅ (
필수
)
: 꼭 있어야 하거나 해야 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT BUỘC, SỰ CẦN THIẾT: Việc nhất định phải có hoặc phải làm. -
ㅍㅅ (
풍선
)
: 커다란 주머니에 수소나 헬륨 등의 공기보다 가벼운 기체를 넣어, 공중에 높이 올라가도록 만든 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 KHINH KHÍ CẦU: Đồ vật làm bằng cách cho thể khí nhẹ hơn không khí như hydro hay helium vào bên trong túi thật lớn, cho bay thật cao trên không trung. -
ㅍㅅ (
패션
)
: 옷차림이나 외모를 꾸미는 형식과 관련된 분야.
☆☆
Danh từ
🌏 MỐT, THỜI TRANG: Lĩnh vực liên quan đến hình thức trang trí bên ngoài hay trang phục quần áo. -
ㅍㅅ (
풍속
)
: 사회에 속한 사람들에게 옛날부터 전해 오는 생활 습관.
☆☆
Danh từ
🌏 PHONG TỤC: Tập quán sinh hoạt được truyền từ xưa lại cho những người thuộc cùng một xã hội. -
ㅍㅅ (
판사
)
: 대법원을 제외한 법원의 법관.
☆☆
Danh từ
🌏 THẨM PHÁN, QUAN TÒA: Quan tòa của tòa án ngoại trừ tòa án tối cao. -
ㅍㅅ (
폭설
)
: 갑자기 많이 내리는 눈.
☆☆
Danh từ
🌏 BÃO TUYẾT: Tuyết đột ngột rơi nhiều. -
ㅍㅅ (
풍습
)
: 풍속과 습관.
☆☆
Danh từ
🌏 PHONG TỤC TẬP QUÁN: Phong tục và tập quán. -
ㅍㅅ (
표시
)
: 어떤 사항을 알리는 내용을 겉에 드러내 보임.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU HIỆN: Việc thể hiện nội dung cho biết điều nào đó ra bên ngoài. -
ㅍㅅ (
폭식
)
: 음식을 한꺼번에 너무 많이 먹음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĂN QUÁ NO, SỰ ĂN UỐNG VÔ ĐỘ: Việc ăn quá nhiều thức ăn cùng lúc. -
ㅍㅅ (
피살
)
: 죽임을 당함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỊ SÁT HẠI: Việc bị giết. -
ㅍㅅ (
팩스
)
: 글, 그림, 사진 등을 전기 신호로 바꿔 전화선을 통해서 전송하는 통신 방법. 또는 그러한 기계 장치.
☆
Danh từ
🌏 FAX, MÁY FAX: Phương pháp thông tin truyền thông, thông qua đường dây điện thoại đổi chữ viết, tranh, ảnh thành tín hiệu điện. Hoặc thiết bị máy như vậy. -
ㅍㅅ (
폐쇄
)
: 문이나 출입구 등을 드나들지 못하도록 닫거나 막아 버림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓNG CỬA: Việc đóng hoặc chặn cửa hay cổng không cho ra vào. -
ㅍㅅ (
표시
)
: 의견이나 감정 등을 겉으로 드러내 보임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU THỊ: Việc thể hiện ý kiến hay tình cảm ra bên ngoài. -
ㅍㅅ (
폐수
)
: 공장이나 광산 등에서 쓰고 난 뒤에 버리는 더러운 물.
☆
Danh từ
🌏 NƯỚC THẢI: Nước bẩn thải bỏ sau khi dùng ở nhà máy hay khu khai thác mỏ.
• Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)