🌟 풍선 (風船)

☆☆   Danh từ  

1. 커다란 주머니에 수소나 헬륨 등의 공기보다 가벼운 기체를 넣어, 공중에 높이 올라가도록 만든 물건.

1. KHINH KHÍ CẦU: Đồ vật làm bằng cách cho thể khí nhẹ hơn không khí như hydro hay helium vào bên trong túi thật lớn, cho bay thật cao trên không trung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 풍선이 걸리다.
    Balloons hang.
  • 풍선이 움직이다.
    Balloons move.
  • 풍선을 띄우다.
    Float balloons.
  • 풍선을 보내다.
    Send a balloon.
  • 풍선을 타다.
    Ride a balloon.
  • 풍선에 매달다.
    Hang on to a balloon.
  • 풍선에 매달린 현수막이 바람에 이리저리 흔들린다.
    The banner hanging from the balloon shakes around in the wind.
  • 수소가 채워지자 풍선이 바닥부터 하늘로 서서히 솟아올랐다.
    When the hydrogen was filled, the balloon rose slowly up into the sky from the bottom.
  • 엄마, 저기 하늘에 커다란 공이 떠 있어요!
    Mom, there's a big ball in the sky!
    저건 기상을 관측하려고 띄운 풍선이란다.
    That's a balloon that was launched to observe the weather.

2. 고무로 된 주머니 모양의 얇은 막으로 안에 기체를 넣으면 부풀어 공중에 뜨는 물건.

2. BÓNG BAY: Đồ vật mà nếu cho khí vào bên trong màng mỏng hình túi được làm bằng cao su thì sẽ nổi lên không trung. Quả bóng cao su.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노란 풍선.
    A yellow balloon.
  • 둥근 풍선.
    A round balloon.
  • 풍선이 터지다.
    Balloon bursts.
  • 풍선을 날리다.
    To fly a balloon.
  • 풍선을 매달다.
    Hang a balloon.
  • 풍선을 불다.
    Blow a balloon.
  • 풍선으로 장식하다.
    Decorate with balloons.
  • 빵빵하게 부풀어 오른 풍선이 결국 펑 소리를 내며 터졌다.
    The puffy balloon finally popped.
  • 천장에 빼곡하게 붙어 있는 풍선이 파티 분위기를 만들어 냈다.
    Balloons clinging tightly to the ceiling created a party atmosphere.
  • 자, 이번에는 이 길쭉한 풍선으로 뭘 만들어 줄까?
    Now, what can i make you out of these long balloons this time?
    저는 귀여운 강아지를 만들어 주세요!
    Please make me a cute puppy!
Từ đồng nghĩa 고무풍선(고무風船): 고무로 된 주머니 모양의 얇은 막으로 안에 기체를 넣으면 부풀어 공…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍선 (풍선)

🗣️ 풍선 (風船) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Hẹn (4) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)