🌟 황실 (皇室)

Danh từ  

1. 황제의 집안.

1. HOÀNG THẤT: Gia tộc của hoàng đế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영국 황실.
    British imperial household.
  • 일본 황실.
    Japanese imperial family.
  • 조선 황실.
    Joseon imperial family.
  • 중국 황실.
    Chinese imperial family.
  • 황실의 권위.
    Imperial authority.
  • 황실의 명령.
    Imperial orders.
  • 황실이 나서다.
    The imperial family comes forward.
  • 황실을 지키다.
    Guard the imperial family.
  • 고려의 왕은 중국 황실과 혼인 관계를 맺었다.
    The king of goryeo had a marriage relationship with the chinese imperial family.
  • 대한 제국은 황실은 권위를 확립하고 근대화를 완성하고자 했다.
    The korean empire wanted to establish authority and complete modernization.
  • 일본에 패배했다는 사실이 러시아 황실의 위신을 여지없이 떨어뜨렸다.
    The fact that he had been defeated by japan has brought down the prestige of the russian imperial family.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황실 (황실)

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76)