🌟 훗날 (後 날)

  Danh từ  

1. 시간이 지나고 앞으로 올 날.

1. NGÀY SAU, MAI SAU, SAU NÀY, MAI NÀY: Ngày mà thời gian trôi qua và sẽ đến trong tương lai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 훗날.
    In the distant future.
  • 훗날을 기약하다.
    Promise for the future.
  • 훗날을 이야기하다.
    Talk about the future.
  • 훗날 만나다.
    Meet in the future.
  • 훗날 밝혀지다.
    Revealed later.
  • 나는 훗날 훌륭한 사람이 되어 좋은 일을 많이 하고 싶다.
    I want to be a great person in the future and do many good things.
  • 두 사람은 학교를 졸업하고 헤어지면서 훗날 꼭 다시 만나자고 약속했다.
    The two men graduated from school and broke up and promised to meet again in the future.
  • 훗날에는 지금 우리가 겪고 있는 시련을 웃으며 추억할 수 있을 것이다.
    In the distant future we will be able to smile and reminisce about the ordeal we are going through now.
  • 나중에 아이를 낳아서 키우려면 돈이 많이 들 거야.
    It'll cost a lot of money to have and raise a child later.
    그건 먼 훗날의 일이니까 벌써부터 걱정하지 않아도 돼.
    It's a distant future, so you don't have to worry already.
Từ đồng nghĩa 뒷날: 시간이 지나고 앞으로 올 날., 다음 날.
Từ đồng nghĩa 후일(後日): 시간이 지나고 앞으로 올 날.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훗날 (훈ː날)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 훗날 (後 날) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Tìm đường (20)