🌟 훼방 (毁謗)

Danh từ  

1. 남을 해치려고 나쁘게 말함.

1. SỰ PHỈ BÁNG: Việc nói xấu và định làm hại người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심한 훼방.
    A severe obstruction.
  • 훼방을 놓다.
    Disturb.
  • 훼방을 당하다.
    Disturbed.
  • 훼방을 받다.
    Obstruction.
  • 훼방을 주다.
    Disturb.
  • 훼방에 시달리다.
    Suffering from obstruction.
  • 나는 어렸을 때 못된 친구의 훼방으로 반에서 따돌림을 당한 적이 있다.
    I was ostracized in my class when i was a kid because of a bad friend's obstruction.
  • 유명 연예인인 그는 자신을 싫어하는 사람들로부터 괴롭힘과 훼방을 당해 왔다.
    As a celebrity, he has been harassed and disturbed by people who hate him.
  • 이 후보는 상대 후보의 심한 훼방에도 불구하고 선거에서 시장으로 당선되었다.
    Lee was elected mayor in the election despite the opponent's severe obstruction.

2. 남의 일을 방해함.

2. SỰ CẢN TRỞ, SỰ NGÁNG TRỞ, SỰ NGĂN CẢN: Sự gây phương hại đến việc của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심한 훼방.
    A severe obstruction.
  • 훼방을 걸다.
    Interrupt.
  • 훼방을 놓다.
    Disturb.
  • 훼방을 받다.
    Obstruction.
  • 훼방을 주다.
    Disturb.
  • 공격수가 공을 몰고 뛰자 여러 명의 수비수들이 다가와 훼방을 걸었다.
    Several defenders came up and interrupted as the striker drove the ball.
  • 교실에서는 수업 분위기에 훼방이 되지 않도록 전화기의 전원을 끄는 것이 좋다.
    In the classroom, it is advisable to turn off the phone so as not to disturb the classroom atmosphere.
  • 주위 사람들의 온갖 반대와 훼방에도 두 사람의 사랑은 더욱 깊어져 갔다.
    Their love deepened in spite of all the opposition and obstruction of the people around them.
  • 어머니 대신 설거지를 하다가 접시를 깨고 말았어.
    I broke the dish while washing the dishes instead of my mother.
    어머니를 도우려다 오히려 훼방만 놓은 셈이구나.
    You tried to help your mother, only to disturb her.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훼방 (훼ː방)
📚 Từ phái sinh: 훼방하다(毁謗하다): 남을 해치려고 나쁘게 말하다., 남의 일을 방해하다.

🗣️ 훼방 (毁謗) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255)