🌟 휘감다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘감다 (
휘감따
) • 휘감아 (휘가마
) • 휘감으니 (휘가므니
)
📚 Từ phái sinh: • 휘감기다: 어떤 것이 다른 물체에 둘리어 감기다., 어떤 것이 덩굴이나 뱀 등에 둘리어 …
🗣️ 휘감다 @ Ví dụ cụ thể
- 채찍을 휘감다. [채찍]
- 담쟁이가 담을 휘감다. [담쟁이]
- 산허리를 휘감다. [산허리 (山허리)]
🌷 ㅎㄱㄷ: Initial sound 휘감다
-
ㅎㄱㄷ (
휘감다
)
: 어떤 물체를 다른 물체에 둘러서 감다.
☆
Động từ
🌏 QUẤN, VẤN, CUỘN: Cuốn vòng và bao cuốn vật thể nào đó vào vật thể khác. -
ㅎㄱㄷ (
흥겹다
)
: 흥이 나서 기분이 좋고 즐겁다.
☆
Tính từ
🌏 THÚ VỊ, THÍCH THÚ, VUI THÍCH: Hứng thú nên tâm trạng thoải mái và vui. -
ㅎㄱㄷ (
흘기다
)
: 눈동자를 옆으로 굴려 못마땅하게 노려보다.
☆
Động từ
🌏 QUẮC MẮT, NHÌN XÉO VẺ TỨC TỐI: Đẩy lòng đen mắt sang bên và nhìn chằm chằm giận dữ gây khó chịu. -
ㅎㄱㄷ (
힘겹다
)
: 힘이 모자라거나 부족하여 어떤 일을 당해 내기 어렵다.
☆
Tính từ
🌏 VẤT VẢ, GIAN KHỔ, KHÓ KHĂN, GIAN NAN: Không có hoặc thiếu sức lực nên khó có thể đương đầu được với việc nào đó. -
ㅎㄱㄷ (
형광등
)
: 유리로 된 진공 상태의 관 안쪽 벽에 형광 물질을 바른 등.
☆
Danh từ
🌏 ĐÈN HUỲNH QUANG: Đèn gắn vật chất huỳnh quang vào mặt tường bên trong khung kính đã hút chân không. -
ㅎㄱㄷ (
헹구다
)
: 깨끗한 물에 넣어 비눗물이나 더러운 때가 빠지도록 흔들어 씻다.
☆
Động từ
🌏 TRÁNG RỬA: Đặt ở dưới nước sạch, lắc lắc và rửa để cho sạch hết vết bẩn hoặc nước xà phòng. -
ㅎㄱㄷ (
회고담
)
: 지나간 일을 생각하며 하는 이야기.
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN HỒI TƯỞNG, CÂU CHUYỆN HOÀI CỔ: Câu chuyện suy nghĩ lại những việc đã qua. -
ㅎㄱㄷ (
한가득
)
: 꽉 차도록 가득.
Phó từ
🌏 ĐẦY TRÀN, ĐẦY ẮP: Đầy đến mức đầy ắp. -
ㅎㄱㄷ (
학군단
)
: 복무를 지원한 대학생에게 군사 교육과 훈련을 실시하여 졸업 후 장교로 임명하는 군사 교육단.
Danh từ
🌏 CHƯƠNG TRÌNH HUẤN LUYỆN SĨ QUAN DỰ BỊ, ROTC (RESERVE OFFICERS' TRAINING CORPS): Chương trình đào tạo quân sự thực hiện huấn luyện và đào tạo quân sự cho các sinh viên đăng ký phục vụ và sau khi tốt nghiệp được bổ nhiệm làm sĩ quan. -
ㅎㄱㄷ (
헐겁다
)
: 어떤 물건과 그것이 끼워질 자리가 꼭 맞지 않고 틈이 있다.
Tính từ
🌏 LỎNG LẺO, LUNG LAY, KHÔNG CHẶT: Chỗ một vật nào đó và vật chèn vào nó không vừa khít và có kẽ hở. -
ㅎㄱㄷ (
한군데
)
: 하나로 정해진 곳.
Danh từ
🌏 MỘT NƠI, MỘT CHỖ: Nơi được định là một. -
ㅎㄱㄷ (
함경도
)
: 함경남도와 함경북도.
Danh từ
🌏 HAMGYEONGDO; TỈNH HAMGYEONG: Hamgyeongbukdo và Hamgyeongnamdo. -
ㅎㄱㄷ (
합기도
)
: 수비를 위주로 하며, 맨손이나 단도, 검, 창 등의 무기를 사용하는 무술.
Danh từ
🌏 HAPKIDO, HIỆP KHÍ ĐẠO: Võ thuật sử dụng vũ khí như dao găm, kiếm, giáo hoặc tay không, chủ yếu là để phòng thủ. -
ㅎㄱㄷ (
홍길동
)
: 허균의 소설 ‘홍길동전’의 주인공. 귀신같이 나타났다 사라지는 재주를 가진, 의적의 우두머리이다.
Danh từ
🌏 HONG GIL DONG: Nhân vật chính trong tiểu thuyếtcủa Heo Gyun. Có tài thoát ẩn hiện như ma và là thủ lĩnh của băng cướp vì nghĩa.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)