🌟 휘두르다

  Động từ  

1. 이리저리 마구 흔들다.

1. VUNG, KHUA, HUƠ: Rung lắc loạn xạ chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 휘두른 주먹.
    Wielding fists.
  • 무기를 휘두르다.
    Brandish a weapon.
  • 방망이를 휘두르다.
    Swing a bat.
  • 칼을 휘두르다.
    Swing a knife.
  • 폭력을 휘두르다.
    Use violence.
  • 마구 휘두르다.
    Swing wildly.
  • 함부로 휘두르다.
    Swing recklessly.
  • 강도는 칼을 휘두르며 사람들에게 겁을 준 뒤 돈을 훔쳐 달아났다.
    The robber wielded a knife, scared the people, and then stole the money and ran away.
  • 민준이는 성격이 난폭해서 화가 나면 아무에게나 주먹을 휘두른다.
    Min-joon blows his fist at anyone when he is angry because of his violent personality.
  • 아무리 연습을 해도 공이 방망이에 안 맞아요.
    No matter how hard i practice, the ball doesn't fit the bat.
    그렇게 요령 없이 방망이를 마구 휘두르니까 그렇지.
    It's because you swing your bat like that without a trick.

2. 사람을 정신을 차릴 수 없도록 얼떨떨하게 하다.

2. QUAY LẮC DỮ DỘI, LÀM XÂY XẨM CHOÁNG VÁNG: Làm cho người ta ngây ra đến mức không thể tập trung tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사람을 휘두르다.
    Swing a person.
  • 손님을 휘두르다.
    Swing customers.
  • 신병을 휘두르다.
    Swing recruits.
  • 잡고 휘두르다.
    Hold and swing.
  • 마구 휘두르다.
    Swing wildly.
  • 소는 미친 듯이 날뛰며 등에 태운 사람을 마구 휘둘렀다.
    The ox went mad and swung the man on his back wildly.
  • 이 놀이 기구는 사람을 정신없이 휘둘러 혼을 빼놓았다.
    The rides were distracting by a man.
  • 롤러코스터를 타면 기분이 어때?
    How does it feel to ride a roller coaster?
    사람을 마구 휘둘러서 정신이 하나도 없어.
    I'm all over the place because i've been swinging people around.

3. 사람이나 일을 자기 마음대로 마구 부리거나 다루다.

3. XOAY VẦN THEO Ý MÌNH, THAO TÚNG: Tự ý lái hoặc điều khiển người hoặc công việc một cách tùy tiện theo ý mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권력을 휘두르다.
    Wield power.
  • 마음을 휘두르다.
    Swing one's heart.
  • 돈으로 휘두르다.
    Swing with money.
  • 마음대로 휘두르다.
    To swing freely.
  • 마구 휘두르다.
    Swing wildly.
  • 민주주의 국가에서는 한 사람의 독재자가 권력을 마음대로 휘두를 수 없다.
    In a democratic country, a dictator cannot wield power at will.
  • 박 상무는 외국에 간 사장을 대신해 회사 전체를 휘두르고 있었다.
    Executive director park was wielding the entire company on behalf of the president who went abroad.
  • 지수는 나의 약점을 이용해 나를 아랫사람 대하듯 휘두르려 했다.
    Jisoo took advantage of my weakness and tried to swing me like a subordinate.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휘두르다 (휘두르다) 휘둘러 () 휘두르니 ()
📚 Từ phái sinh: 휘둘리다: 이리저리 마구 흔들리다., 사람이 정신을 차릴 수 없을 정도로 얼떨떨하게 되다…
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 휘두르다 @ Giải nghĩa

🗣️ 휘두르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226)