🌟 휘둥그렇다

Tính từ  

1. 놀라거나 무서워서 크게 뜬 눈이 둥그렇다.

1. TRỢN TRÒN: Mắt mở to tròn vì sợ hay kinh ngạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 휘둥그런 눈.
    Whirling eyes.
  • 휘둥그렇게 뜨다.
    Flutter.
  • 휘둥그렇게 치뜨다.
    To fling up like that.
  • 휘둥그렇게 치켜뜨다.
    Whisper up.
  • 눈이 휘둥그렇다.
    Eyes wide open.
  • 사람들은 유명 배우가 길거리에 나타나자 휘둥그런 눈으로 쳐다보았다.
    People stared with wide-eyed eyes as the famous actor appeared on the street.
  • 나는 동생에게 사고가 났다는 말을 듣고 눈을 휘둥그렇게 떴다.
    I opened my eyes wide when i heard from my brother that there was an accident.
  • 유민이가 긴 머리를 짧게 자르고 나타나서 깜짝 놀랐어.
    I was surprised that yoomin showed up with a short haircut.
    맞아. 친구들 모두가 눈을 휘둥그레 떴어.
    That's right. all my friends opened their eyes wide.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휘둥그렇다 (휘둥그러타) 휘둥그런 (휘둥그런) 휘둥그레 (휘둥그레) 휘둥그러니 (휘둥그러니) 휘둥그렇습니다 (휘둥그러씀니다)

💕Start 휘둥그렇다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191)