🌟 황토 (黃土)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황토 (
황토
)
🗣️ 황토 (黃土) @ Giải nghĩa
- 팩 (pack) : 밀가루, 달걀, 황토 등에 각종 약품이나 영양제, 과일 등을 반죽해서 얼굴 등에 바르거나 붙이는 미용법. 또는 그런 화장품.
- 황해 (黃海) : 한국의 서쪽에 있는 바다. 한반도와 중국에 둘러싸여 있으며 중국 내륙에서 흘러 오는 황토 때문에 바닷물이 누렇다. 밀물과 썰물 때의 수위의 차가 심하여 간석지가 발달해 있다.
🗣️ 황토 (黃土) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 집 앞에는 황토 세 무더기가 쌓여 있었다. [무더기]
- 황토 팩. [팩 (pack)]
- 황토로 팩을 하면 피부 보습에 효과가 있다. [팩 (pack)]
- 자동차가 포장이 안 된 흙길을 지나가자 누런 황토 먼지가 일어났다. [누렇다]
🌷 ㅎㅌ: Initial sound 황토
-
ㅎㅌ (
한턱
)
: 남에게 크게 음식이나 술을 대접하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHAO, SỰ ĐÃI: Việc tiếp đón người khác bằng rượu hoặc thức ăn một cách hoành tráng. -
ㅎㅌ (
호텔
)
: 시설이 잘 되어 있고 규모가 큰 고급 숙박업소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HOTEL, KHÁCH SẠN: Nơi ở trọ cao cấp có quy mô to và tiện nghi rất tốt. -
ㅎㅌ (
혜택
)
: 제도나 환경, 다른 사람 등으로부터 받는 도움이나 이익.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ƯU ĐÃI, SỰ ƯU TIÊN, SỰ ĐÃI NGỘ: Sự giúp đỡ hay lợi ích nhận được từ chế độ, môi trường hay từ người khác. -
ㅎㅌ (
형태
)
: 사물의 생긴 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH THỨC, HÌNH DÁNG, KIỂU DÁNG: Hình dạng xuất hiện của sự vật. -
ㅎㅌ (
한탄
)
: 분하고 억울한 일을 당했을 때나 자신의 잘못을 깨달았을 때 한숨을 쉬며 탄식함. 또는 그 한숨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THAN THỞ, TIẾNG THỞ THAN: Việc thở dài và than vãn khi gặp phải việc phẫn nộ và uất ức hoặc khi nhận ra sai lầm của mình. Hoặc tiếng thở đó. -
ㅎㅌ (
허탈
)
: 몸의 기운이 빠지고 정신이 멍함. 또는 그런 상태.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MỆT MỎI, SỰ ĐUỐI SỨC: Việc sức lực cơ thể không còn và tinh thần đờ đẫn. Hoặc trạng thái như vậy. -
ㅎㅌ (
후퇴
)
: 뒤로 물러남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI: Sự lùi về sau. -
ㅎㅌ (
힌트
)
: 문제를 풀거나 일을 해결하는 데 도움이 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU GỢI Ý: Cái trở thành sự hỗ trợ trong việc giải quyết công việc hay tháo gỡ vấn đề. -
ㅎㅌ (
한탕
)
: (속된 말로) 한 번의 일거리.
☆
Danh từ
🌏 MỘT VÁN: (cách nói thông tục) Việc của một lần.
• Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273)