🌟 황폐화 (荒廢化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황폐화 (
황폐화
) • 황폐화 (황페화
)
📚 Từ phái sinh: • 황폐화되다(荒廢化되다): 집, 땅, 숲 등을 돌보지 않고 그냥 두어 거칠어지고 못 쓰게 … • 황폐화하다(荒廢化하다): 집, 땅, 숲 등을 돌보지 않고 그냥 두어 거칠어지고 못 쓰게 …
🌷 ㅎㅍㅎ: Initial sound 황폐화
-
ㅎㅍㅎ (
화평히
)
: 마음속이나 사람들 사이에 갈등이 없이 평화롭게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOÀ BÌNH, MỘT CÁCH BÌNH AN: Một cách yên bình không có bất đồng giữa con người hay trong lòng. -
ㅎㅍㅎ (
황폐화
)
: 집, 땅, 숲 등을 돌보지 않고 그냥 두어 거칠어지고 못 쓰게 됨. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ HOANG PHẾ HÓA: Sự không chăm sóc đến nhà, đất, rừng mà bỏ mặc khiến cho các sự vật đó trở nên khô cằn và không còn sử dụng được nữa. Hoặc hành động như vậy.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23)