🌟 황폐화 (荒廢化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황폐화 (
황폐화
) • 황폐화 (황페화
)
📚 Từ phái sinh: • 황폐화되다(荒廢化되다): 집, 땅, 숲 등을 돌보지 않고 그냥 두어 거칠어지고 못 쓰게 … • 황폐화하다(荒廢化하다): 집, 땅, 숲 등을 돌보지 않고 그냥 두어 거칠어지고 못 쓰게 …
🌷 ㅎㅍㅎ: Initial sound 황폐화
-
ㅎㅍㅎ (
화평히
)
: 마음속이나 사람들 사이에 갈등이 없이 평화롭게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOÀ BÌNH, MỘT CÁCH BÌNH AN: Một cách yên bình không có bất đồng giữa con người hay trong lòng. -
ㅎㅍㅎ (
황폐화
)
: 집, 땅, 숲 등을 돌보지 않고 그냥 두어 거칠어지고 못 쓰게 됨. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ HOANG PHẾ HÓA: Sự không chăm sóc đến nhà, đất, rừng mà bỏ mặc khiến cho các sự vật đó trở nên khô cằn và không còn sử dụng được nữa. Hoặc hành động như vậy.
• Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197)