🌟 황혼 (黃昏)

  Danh từ  

1. 해가 지고 조금씩 어두워지는 때. 또는 그때의 빛.

1. HOÀNG HÔN: Khoảng thời gian mặt trời lặn và mặt trời dần tối. Hoặc ánh sáng lúc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도시의 황혼.
    The twilight of the city.
  • 여름의 황혼.
    The twilight of summer.
  • 황혼 무렵.
    At dusk.
  • 황혼이 오다.
    Dusk falls.
  • 황혼을 보다.
    See dusk.
  • 황혼에 물들다.
    Colored in dusk.
  • 황혼에 싸이다.
    Be enveloped in dusk.
  • 바다 위에는 붉은 황혼이 넓게 깔려 있었다.
    There was a wide spread of red dusk over the sea.
  • 어스름한 황혼 속에서 한 사내의 실루엣이 어렴풋하게 보인다.
    A man's silhouette looms dimly in the dusk.
  • 날도 저물어 가는데 창밖으로 뭘 그렇게 보고 있어요?
    What are you looking at out the window when it's getting dark?
    황혼이 너무 아름다워서 눈을 뗄 수가 없구려.
    The twilight is so beautiful i can't take my eyes off it.
Từ đồng nghĩa 땅거미: 해가 진 후 밤이 되기 전까지 조금 어두운 상태.

2. (비유적으로) 사람의 생애나 나라의 운명 등이 한창인 고비를 지나 점점 약해져 마지막에 이른 상태.

2. HOÀNG HÔN: (cách nói ẩn dụ) Trạng thái của đời người hoặc số phận của đất nước đi qua giai đoạn thịnh vượng nhất rồi dần dần trở nên yếu ớt và đạt đến điểm cuối cùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인생의 황혼.
    The twilight of life.
  • 황혼이 깃들다.
    Dusk falls.
  • 황혼이 찾아오다.
    Dusk comes.
  • 황혼을 준비하다.
    Prepare for dusk.
  • 황혼에 이르다.
    Come to dusk.
  • 황혼에 젖다.
    Drowned in dusk.
  • 나는 화려했던 젊은 시절을 뒤로 하고 인생의 황혼을 맞이했다.
    I left my illustrious youth behind and faced the twilight of my life.
  • 자식들을 다 결혼시킨 부부는 고향으로 내려가 황혼을 보냈다.
    The couple, who married all their children, went down to their hometowns and spent their twilight years.
  • 황혼에 다시 새로운 인생을 시작한 기분이 어떠십니까?
    How does it feel to start a new life again at dusk?
    육십이 넘은 나이에 이런 열정이 생길 줄은 나도 몰랐소.
    I didn't know this passion would come to me when i was over sixty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황혼 (황혼)
📚 thể loại: Thời gian   Khí tượng và khí hậu   Khí hậu  

🗣️ 황혼 (黃昏) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78)