🌟 황황하다 (遑遑 하다)

Tính từ  

1. 이리저리 헤매며 어쩔 줄 모르게 급하다.

1. BỐI RỐI, LÚNG TÚNG: Lẫn lộn cái này với cái khác và gấp gáp đến mức không biết phải làm thế nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 황황하게 따라오다.
    Follow in a whirlwind manner.
  • 황황하게 쫓아오다.
    Follow in a whirlwind way.
  • 마음이 황황하다.
    I'm at a loss.
  • 발걸음이 황황하다.
    The steps are impregnable.
  • 행동이 황황하다.
    The action is absurd.
  • 낯설고 황황하다.
    Strange and absurd.
  • 어지럽고 황황하다.
    Dizzy and bewildering.
  • 우리는 황황한 나머지 짐을 챙길 겨를도 없이 피난을 갔다.
    We were in a state of ecstasy and took refuge without time to pack our bags.
  • 아버지가 갑자기 쓰러지자 집안 식구들 모두 황황하여 어쩔 줄을 몰라했다.
    When his father suddenly fell, all the family members were at a loss.
  • 당장 도망쳐야 하니 중요한 것만 빨리 챙겨서 나와!
    I need to run now, so get the important ones and get out of here!
    황황한 난리 판국에 뭘 어떻게 챙기라는 거야?
    How am i supposed to take care of what in this crazy mess?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황황하다 (황황하다) 황황한 (황황한) 황황하여 (황황하여) 황황해 (황황해) 황황하니 (황황하니) 황황합니다 (황황함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365)