🌟 회개 (悔改)

Danh từ  

1. 잘못을 뉘우치고 바르게 고침.

1. SỰ ĂN NĂN, SỰ HỐI CẢI: Sự nhận ra lỗi lầm và sửa cho đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 늦은 회개.
    Late repentance.
  • 회개의 노력.
    An effort of repentance.
  • 회개가 따르다.
    Repentance follows.
  • 회개를 권하다.
    Encourage repentance.
  • 회개를 요구하다.
    To demand repentance.
  • 회개를 촉구하다.
    Urge repentance.
  • 나는 참된 회개를 통해 새 사람으로 다시 태어났다.
    I was reborn as a new person through true repentance.
  • 범죄자는 눈물을 흘리며 회개의 기회를 달라고 간청했다.
    The criminal wept and begged for an opportunity for repentance.
  • 그자는 항상 입으로만 잘못했다고 할 뿐입니다.
    He's always just saying he's wrong.
    변화된 행동이 없는 한 진정한 회개라고 할 수 없네.
    Not true repentance unless there's changed behavior.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회개 (회ː개) 회개 (훼ː개)
📚 Từ phái sinh: 회개하다(悔改하다): 잘못을 뉘우치고 바르게 고치다.

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36)