🌟 휴정 (休廷)

Danh từ  

1. 법원에서, 재판을 잠시 쉬는 일.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재판 휴정.
    Adjournment of the trial.
  • 휴정 제도.
    The adjournment system.
  • 휴정 뒤에 속개되다.
    To be sequenced after a recess.
  • 재판이 휴정에 들어가다.
    The trial is adjourned.
  • 휴정을 선언하다.
    Declare a recess.
  • 재판이 휴정에 들어갔다.
    The trial is adjourned.
  • 법정이 소란스러워지자 재판장이 휴정을 선언했다.
    As the court became noisy, the presiding judge declared a recess.
  • 피고에 대한 판결은 났어?
    Has the defendant been sentenced?
    휴정이 돼서 판결 여부는 2주 후에 알 수 있어.
    The court's adjourned and we'll know in two weeks.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴정 (휴정)
📚 Từ phái sinh: 휴정하다(休廷하다): 법원에서, 재판을 잠시 쉬다.

🗣️ 휴정 (休廷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)