🌟 흉악하다 (凶惡/兇惡 하다)

Tính từ  

1. 성질이 악하고 사납다.

1. HUNG ÁC: Tính chất ác và dữ tợn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흉악한 범죄자.
    A vicious criminal.
  • 흉악한 사람.
    A hideous person.
  • 흉악한 성격.
    A hideous character.
  • 흉악한 음모.
    A hideous conspiracy.
  • 성질이 흉악하다.
    Have a nasty temper.
  • 이웃집 할아버지는 고약하고 흉악한 성질로 유명했다.
    The next-door grandfather was famous for his nasty and vicious temperament.
  • 민준이는 성질이 흉악해서 불량배들과 어울려 지냈다.
    Min-joon was so hideous that he hung out with bullies.
  • 나는 그 청년이 흉악한 사람인 줄 알았어.
    I thought the young man was a vicious man.
    나도 처음에는 그렇게 생각했는데 지내고 보니 아주 착하더라고.
    That's what i thought at first, but now that i've been around, i've been very nice.

2. 모습이 보기에 기분이 나쁠 만큼 흉하고 거칠다.

2. HUNG ÁC: Hình ảnh hung tợn và dữ dội đến mức nhìn không vui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흉악한 몰골.
    A hideous skeleton.
  • 흉악한 생김새.
    A hideous look.
  • 흉악한 얼굴.
    A hideous face.
  • 흉악하게 생기다.
    Look hideous.
  • 흉악해 보이다.
    Looks hideous.
  • 벌레가 흉악하다.
    Bugs are hideous.
  • 승규는 피투성이가 되어 흉악한 몰골로 나타났다.
    Seung-gyu turned out to be bloody and hideous.
  • 민준이는 흉악한 생김새 때문에 사람들이 무서워했다.
    Min-jun was afraid of people because of his hideous appearance.
  • 나비가 번데기에서 나오고 있어. 정말 예쁘지?
    The butterfly is coming out of the pupa. it's really pretty, right?
    애벌레일 때는 흉악하게 생겼는데 나비가 되면 예쁜 것 같아.
    When you're a caterpillar, you look hideous, but you look pretty when you're a butterfly.

3. 일 등이 아주 마음에 들지 않거나 나쁘다.

3. DỮ, XẤU, TỒI TỆ: Việc rất tồi hoặc không vừa ý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흉악한 꼴.
    A hideous look.
  • 흉악한 소문.
    Rufous rumors.
  • 흉악한 일.
    An atrocious thing.
  • 곧 전쟁이 일어날 거라는 흉악한 소문이 돌았다.
    There was a vicious rumor that a war was about to break out.
  • 지수는 부모님이 모두 돌아가시는 흉악한 일을 당했다.
    Jisoo suffered the atrocity of her parents' death.
  • 너 어디서 흉악한 꼴을 당했기에 엉망진창이 된 거니?
    Where'd you get yourself into a mess?
    소매치기를 당해서 잡으려고 뛰다 넘어졌어요.
    I was pickpocketed and fell while running for it.

4. 운수가 매우 좋지 않다.

4. ĐEN ĐỦI, (VẬN) HUNG: Vận số rất không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흉악한 운수.
    A hideous rhyme.
  • 흉악한 팔자.
    A vicious fate.
  • 흉악한 팔자를 타고났는지 유민이의 삶은 불행의 연속이었다.
    Yu min's life was a series of misfortunes, perhaps born of a vicious fate.
  • 점을 봤더니 내 운수가 아주 흉악했다.
    My fortune was horrendous when i saw the fortune teller.
  • 요즘 계속 너한테 안 좋은 일만 생기는 것 같아.
    I think only bad things are happening to you these days.
    그러게. 흉악한 운수라도 타고났나 봐.
    I know. i guess he's born with a bad luck.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흉악하다 (흉아카다) 흉악한 (흉아칸) 흉악하여 (흉아카여) 흉악해 (흉아캐) 흉악하니 (흉아카니) 흉악합니다 (흉아캄니다)
📚 Từ phái sinh: 흉악(凶惡/兇惡): 성질이 악하고 사나움.


🗣️ 흉악하다 (凶惡/兇惡 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48)