🌟 흉조 (凶兆)

Danh từ  

1. 나쁜 일이 생길 징조.

1. ĐIỀM GỞ, ĐIỀM BÁO XẤU: Dấu hiệu sẽ phát sinh chuyện xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 길조와 흉조.
    Auspicious and bad.
  • 흉조가 나타나다.
    A bad omen appear.
  • 흉조로 생각하다.
    Think of it as a bad omen.
  • 흉조로 여기다.
    Regard it as a bad omen.
  • 흉조가 계속 나타나자 민심이 흉흉해졌다.
    The public sentiment grew frantic as the bad tide continued to appear.
  • 할머니는 아끼던 그릇이 깨지자 흉조가 아닐까 생각했다.
    My grandmother thought it was a bad omen when her cherished bowl broke.
  • 강에서 물고기가 떼죽음을 했다는구먼.
    Fish died in the river.
    흉조가 아닐까? 걱정되는군.
    Isn't it a bad omen? i'm worried.
Từ trái nghĩa 길조(吉兆): 좋은 일이 생길 징조.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흉조 (흉조)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7)