🌟 흐려지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐려지다 (
흐려지다
) • 흐려지어 (흐려지어
흐려지여
) 흐려져 (흐려저
) • 흐려지니 (흐려지니
)
🗣️ 흐려지다 @ Giải nghĩa
- 깜박깜박하다 : 기억이나 의식 등이 잠깐씩 자꾸 흐려지다.
- 깜박대다 : 기억이나 의식 등이 잠깐씩 자꾸 흐려지다.
- 깜빡깜빡하다 : 기억이나 의식 등이 잠깐씩 자꾸 흐려지다.
- 꾸물거리다 : 날씨가 비가 올 것처럼 흐려지다.
- 깜박거리다 : 기억이나 의식 등이 잠깐씩 자꾸 흐려지다.
- 깜박이다 : 기억이나 의식 등이 잠깐 흐려지다.
- 깜빡이다 : 기억이나 의식 등이 잠깐 흐려지다.
- 깜빡거리다 : 기억이나 의식 등이 잠깐씩 자꾸 흐려지다.
- 깜빡대다 : 기억이나 의식 등이 잠깐씩 자꾸 흐려지다.
- 찌푸리다 : 날씨가 어둡게 흐려지다.
- 꾸물대다 : 날씨가 비가 올 것처럼 흐려지다.
- 까무러지다 : 정신이 흐려지다.
🗣️ 흐려지다 @ Ví dụ cụ thể
- 석회수가 흐려지다. [석회수 (石灰水)]
- 시계가 흐려지다. [시계 (視界)]
- 수정체가 흐려지다. [수정체 (水晶體)]
- 정신이 흐려지다. [정신 (精神)]
- 아랫물이 흐려지다. [아랫물]
- 퇴색되어 흐려지다. [퇴색되다 (退色/褪色되다)]
- 어지러이 흐려지다. [어지러이]
- 묘연히 흐려지다. [묘연히 (杳然히)]
- 묘연히 흐려지다. [묘연히 (杳然히)]
- 판단력이 흐려지다. [판단력 (判斷力)]
- 눈앞이 보얗게 흐려지다. [보얗다]
- 탁하게 흐려지다. [탁하다 (濁하다)]
- 가물가물 흐려지다. [가물가물]
🌷 ㅎㄹㅈㄷ: Initial sound 흐려지다
-
ㅎㄹㅈㄷ (
흐려지다
)
: 기억력이나 판단력 등이 분명하지 않은 상태가 되다.
Động từ
🌏 LƠ MƠ: Tình trạng mà khả năng nhớ hay khả năng phán đoán không rõ ràng.
• Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)