🌟 흐름

☆☆   Danh từ  

1. 흐르는 것.

1. DÒNG CHẢY: Cái chảy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강물의 흐름.
    The flow of the river.
  • 공기의 흐름.
    Flow of air.
  • 혈액의 흐름.
    The flow of blood.
  • 일정한 흐름.
    A steady stream.
  • 흐름을 막다.
    Block the flow.
  • 공기의 흐름이 막혀 방 안의 공기가 탁해졌다.
    The air flow was blocked and the air in the room became murky.
  • 잔잔한 강물의 흐름을 보니 마음도 차분해졌다.
    Seeing the calm flow of the river also calmed my mind.
  • 비가 너무 안 와서 시냇물이 점점 마르겠어.
    The stream is getting dry because it's not raining so much.
    두 방향 중 한쪽 방향의 흐름은 벌써 말랐어.
    The flow in either direction is already dry.

2. (비유적으로) 일정한 방향으로 진행되는 현상.

2. DÒNG, MẠCH: (cách nói ẩn dụ) Hiện tượng được tiến hành theo hướng nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감정의 흐름.
    Flow of emotion.
  • 돈의 흐름.
    The flow of money.
  • 역사의 흐름.
    The flow of history.
  • 의식의 흐름.
    The stream of consciousness.
  • 이야기의 흐름.
    The flow of a story.
  • 흐름이 바뀌다.
    Flows change.
  • 흐름을 알다.
    To know the flow.
  • 흐름을 파악하다.
    To grasp the flow.
  • 승규는 돈의 흐름을 정확히 파악하여 크게 성공했다.
    Seung-gyu succeeded greatly by accurately grasping the flow of money.
  • 토론의 내용이 너무 전문적이어서 이야기의 흐름을 따라가기가 어려웠다.
    The content of the discussion was so professional that it was difficult to keep up with the flow of the story.
  • 연기는 너무 어려운 것 같아요.
    I think acting is too difficult.
    감정의 흐름을 알면 좀 더 잘 표현할 수 있을 거야.
    If you know the flow of emotion, you'll be able to express it better.
Từ đồng nghĩa 경향(傾向): 어느 한 방향으로 기울어진 생각이나 행동 혹은 현상.
Từ đồng nghĩa 동향(動向): 개인이나 집단의 사상이나 활동, 일이 되어 가는 형편 등이 움직여 가는 방…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흐름 (흐름)


🗣️ 흐름 @ Giải nghĩa

🗣️ 흐름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46)