🌟 허망 (虛妄)

  Danh từ  

1. 거짓되고 믿음이 가지 않음.

1. SỰ SÁO RỖNG, SỰ DỐI TRÁ: Sự trở nên giả dối và không có được niềm tin.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 허망이 생겨나다.
    A vain hope arises.
  • 허망을 깨닫다.
    Realize the vanity.
  • 허망을 느끼다.
    Feeling vain.
  • 허망을 떨치다.
    Get rid of the bluff.
  • 허망에 빠지다.
    Falling into vain.
  • 애인의 배신으로 그는 사랑의 허망을 깨닫고 다시는 사랑을 하지 않겠다고 생각했다.
    By the betrayal of his lover, he realized the vanity of love and thought he would never love again.
  • 그 기자는 끈질기게 파헤친 결과 그 위조된 문서의 허망을 밝혀냈다.
    The reporter dug persistently and uncovered the falsified document's falsification.
  • 민준이가 그렇게 뻔뻔히 우리에게 거짓말을 할 줄은 미처 몰랐어.
    I never thought min-joon would lie to us so brazenly.
    그러게. 아직도 허망을 떨치기가 힘들 정도야.
    I know. i still can't get rid of my vanity.

2. 어이없고 아무 보람이 없음.

2. SỰ HÃO HUYỀN, SỰ PHÙ PHIẾM: Sự vớ vẩn và không có gì bổ ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세월의 허망.
    Time's vanity.
  • 속세의 허망.
    The vanity of the world.
  • 인생의 허망.
    The vanity of life.
  • 허망이 찾아오다.
    A vain hope comes.
  • 허망을 느끼다.
    Feeling vain.
  • 허망을 안겨 주다.
    Give a bluff.
  • 하루 종일 게임에 몰두하고 나니 문득 마음에 허망이 찾아왔다.
    After a day's immersion in the game, i suddenly felt a sense of vanity.
  • 사업에 크게 실패한 김 사장은 그동안의 수고와 노력에 허망을 느꼈다.
    Kim, who has failed in his business, felt vain about his hard work and efforts.
  • 민준이가 절에 들어가서 스님이 되었다면서?
    I heard minjun went into the temple and became a monk.
    응. 인생의 허망에서 벗어나 진정한 깨우침을 얻고 싶다고 했어.
    Yeah. he said he wanted to get out of life's vanity and get a real lesson.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허망 (허망)
📚 Từ phái sinh: 허망하다(虛妄하다): 거짓되고 믿음이 가지 않는 데가 있다., 어이없고 아무 보람이 없다.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86)