🌟 황홀하다 (恍惚/慌惚 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황홀하다 (
황홀하다
) • 황홀한 (황홀한
) • 황홀하여 (황홀하여
) 황홀해 (황홀해
) • 황홀하니 (황홀하니
) • 황홀합니다 (황홀함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 황홀(恍惚/慌惚): 눈이 부셔 흐릿하게 보일 정도로 아름답고 화려함., 마음이나 시선을 …
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 황홀하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97)