🌟 황홀하다 (恍惚/慌惚 하다)

Tính từ  

1. 눈이 부셔 흐릿하게 보일 정도로 아름답고 화려하다.

1. MÊ LY, NGÂY NGẤT: Đẹp và rực rỡ đến mức chói mắt và trông thấy mờ mờ ảo ảo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 황홀한 풍경.
    An ecstatic scene.
  • 황홀하게 물들이다.
    Color in ecstasy.
  • 황홀하게 일렁이다.
    Riddle in ecstasy.
  • 황홀하게 피어나다.
    Blooms in ecstasy.
  • 모습이 황홀하다.
    You look ecstatic.
  • 자태가 황홀하다.
    The figure is ecstatic.
  • 노인은 청년의 황홀한 젊음이 몹시도 부러웠다.
    The old man was awfully envious of the ecstatic youth of the youth.
  • 결혼식장에서 본 신부의 모습은 정말 황홀하게 아름다웠다.
    The bride i saw at the wedding was truly ecstatic.
  • 이 아름다운 풍경은 영원히 잊지 못할 겁니다.
    This beautiful landscape will never be forgotten.
    저도 이렇게 황홀한 풍경은 태어나서 처음 보는 것 같군요.
    I've never seen such an ecstatic scene before.

2. 마음이나 시선을 빼앗겨 흥분된 상태이다.

2. MÊ LY, SUNG SƯỚNG VÔ NGẦN: Trạng thái hưng phấn vì tâm trí hay ánh nhìn bị thu hút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 황홀한 감각.
    A sense of ecstasy.
  • 황홀한 경험.
    A fascinating experience.
  • 황홀한 느낌.
    A sense of ecstasy.
  • 황홀한 얼굴.
    An ecstatic face.
  • 황홀한 표정.
    An ecstatic look.
  • 황홀하게 들리다.
    Sounds ecstatic.
  • 기분이 황홀하다.
    Feeling ecstatic.
  • 나는 처음 먹어 보는 초콜릿의 황홀한 맛에 완전히 빠져 버렸다.
    I was completely enchanted by the first taste of chocolate.
  • 그녀와의 첫 키스는 몹시도 황홀해서 잊을 수가 없다.
    The first kiss with her was so rapt that i couldn't forget it.
  • 사랑하는 사람에게 청혼을 받을 때 기분이 어땠나요?
    How did you feel when you asked your loved one to marry you?
    얼마나 가슴이 설레고 황홀했는지 모릅니다.
    How excited and ecstatic i was.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황홀하다 (황홀하다) 황홀한 (황홀한) 황홀하여 (황홀하여) 황홀해 (황홀해) 황홀하니 (황홀하니) 황홀합니다 (황홀함니다)
📚 Từ phái sinh: 황홀(恍惚/慌惚): 눈이 부셔 흐릿하게 보일 정도로 아름답고 화려함., 마음이나 시선을 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97)