🌟 황홀히 (恍惚/慌惚 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황홀히 (
황홀히
)
📚 Từ phái sinh: • 황홀(恍惚/慌惚): 눈이 부셔 흐릿하게 보일 정도로 아름답고 화려함., 마음이나 시선을 …
🌷 ㅎㅎㅎ: Initial sound 황홀히
-
ㅎㅎㅎ (
휘황히
)
: 빛이 나서 눈부시게 번쩍이는 상태로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỰC RỠ HUY HOÀNG: Trạng thái có màu sắc nên lấp lánh một cách chói loà. -
ㅎㅎㅎ (
황황히
)
: 이리저리 헤매며 어쩔 줄 모를 정도로 급하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BỐI RỐI, MỘT CÁCH LÚNG TÚNG: Một cách lẫn lộn cái này với cái khác và gấp gáp đến mức không biết phải làm thế nào. -
ㅎㅎㅎ (
황홀히
)
: 눈이 부셔 흐릿하게 보일 정도로 아름답고 화려하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỮNG SỜ, MỘT CÁCH NGẤT NGÂY, MỘT CÁCH NGÂY NGẤT: Một cách đẹp và rực rỡ đến mức chói mắt và trông thấy mờ mờ ảo ảo. -
ㅎㅎㅎ (
훈훈히
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chấp nhận được. -
ㅎㅎㅎ (
흉흉히
)
: 물결이 세차고 물소리가 매우 시끄럽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẦM GÀO HUNG DỮ, MỘT CÁCH CUỒN CUỘN: Sóng nước mạnh và tiếng nước chảy một cách rất ồn ào.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)