🌟 황홀히 (恍惚/慌惚 히)

Phó từ  

1. 눈이 부셔 흐릿하게 보일 정도로 아름답고 화려하게.

1. MỘT CÁCH SỮNG SỜ, MỘT CÁCH NGẤT NGÂY, MỘT CÁCH NGÂY NGẤT: Một cách đẹp và rực rỡ đến mức chói mắt và trông thấy mờ mờ ảo ảo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 황홀히 돋아나다.
    Brilliantly sprouting up.
  • 황홀히 반짝이다.
    Glittering with ecstasy.
  • 황홀히 쏟아지다.
    Pouring with ecstasy.
  • 황홀히 타오르다.
    Burn with ecstasy.
  • 황홀히 피어오르다.
    Come up in a blaze.
  • 수많은 별들이 밤하늘에 황홀히 수를 놓고 있다.
    Numerous stars embroider in the night sky.
  • 우리는 모두 황홀히 핀 벚꽃을 바라보며 할 말을 잊었다.
    We all looked at the cherry blossoms in ecstasy and forgot what to say.
  • 저기 황홀히 떠오르는 붉은 해를 보세요.
    Look at that ecstatic red sun.
    새해 첫날부터 이렇게 멋진 풍경을 보니 의욕이 솟는구나.
    I'm motivated to see such a wonderful view from new year's day.

2. 마음이나 시선을 빼앗겨 흥분된 상태로.

2. MỘT CÁCH MÊ LY, MỘT CÁCH SUNG SƯỚNG VÔ NGẦN: Trạng thái bị cuốn hút dẫn đến hưng phấn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 황홀히 도취되다.
    Drunk in raptures.
  • 황홀히 떠올리다.
    Conjure up in raptures.
  • 황홀히 유혹되다.
    Tempted to ecstasy.
  • 황홀히 취하다.
    Drunk in ecstasy.
  • 황홀히 행복하다.
    I'm ecstatic.
  • 나는 아름다운 음악에 취해 황홀히 눈을 감았다.
    I was drunk with beautiful music and closed my eyes in raptures.
  • 아저씨는 눈부시게 고운 여인의 모습을 황홀히 바라보았다.
    Uncle gazed at the dazzling fine woman.
  • 어찌 그렇게 황홀히 넋을 잃은 눈빛인가?
    How can you look so ecstatic?
    제 인생에서 이렇게 행복한 순간은 처음입니다.
    I've never had such a happy moment in my life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황홀히 (황홀히)
📚 Từ phái sinh: 황홀(恍惚/慌惚): 눈이 부셔 흐릿하게 보일 정도로 아름답고 화려함., 마음이나 시선을 …

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)