🌟 허점 (虛點)

  Danh từ  

1. 충분하지 않거나 빈틈이 있는 점.

1. ĐIỂM YẾU, NHƯỢC ĐIỂM: Điểm không đầy đủ hoặc sơ hở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사람의 허점.
    A human loophole.
  • 허점이 드러나다.
    Reveals a loophole.
  • 허점이 보이다.
    Show a loophole.
  • 허점을 가리다.
    Cover a loophole.
  • 허점을 꿰뚫다.
    Pierce a loophole.
  • 허점을 노리다.
    Aim for a loophole.
  • 허점을 노출하다.
    Expose loopholes.
  • 허점을 보다.
    See a loophole.
  • 허점을 보이다.
    Show loopholes.
  • 허점을 이용하다.
    Exploit a loophole.
  • 허점을 찾다.
    Find a loophole.
  • 이번 강도 사건으로 보안 관리의 허점이 드러났다.
    The robbery revealed loopholes in security management.
  • 우리 팀은 상대편의 허점을 이용하여 이번 경기에서 이길 수 있었다.
    Our team was able to take advantage of the opponent's loopholes to win this game.
Từ đồng nghĩa 공백(空白): 종이나 책 등에 아무것도 쓰여 있지 않고 비어 있는 부분., 아무것도 없이…
Từ đồng nghĩa 허(虛): 충분하지 않거나 허술한 점.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허점 (허쩜)


🗣️ 허점 (虛點) @ Giải nghĩa

🗣️ 허점 (虛點) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20)