🌟 혼(이) 뜨다

1. 정신을 잃을 정도로 매우 놀라다.

1. HẾT HỒN: Rất ngạc nhiên tới mức mất hết tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수는 오빠의 교통사고 소식을 듣고 혼이 뜬 사람처럼 아무 말도 하지 못했다.
    Jisoo couldn't say anything like a man who was scolded by the news of his brother's car accident.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Xem phim (105) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)