🌟 혼내다 (魂 내다)

☆☆   Động từ  

1. 심하게 꾸지람을 하거나 벌을 주다.

1. LA MẮNG, MẮNG CHỬI, LÀM CHO SỢ: Phạt hoặc mắng mỏ thật nặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼내 주다.
    Scold him.
  • 동생을 혼내다.
    Scold his brother.
  • 아이를 혼내다.
    Scold a child.
  • 학생을 혼내다.
    Scold a student.
  • 후배를 혼내다.
    Scold one's juniors.
  • 벌로 혼내다.
    Scold with punishment.
  • 내 과자를 뺏어 먹었다고 동생을 혼냈더니 동생이 큰 소리로 울었다.
    When i scolded my brother for stealing my snack, he cried aloud.
  • 선생님께서는 다른 아이를 못살게 하는 학생의 버릇을 고쳐 주려고 크게 혼내셨다.
    The teacher gave a big hand to the student's habit of spoiling another child.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼내다 (혼내다) 혼내어 () 혼내니 ()
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  


🗣️ 혼내다 (魂 내다) @ Giải nghĩa

🗣️ 혼내다 (魂 내다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78)