🌟 혼내다 (魂 내다)
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼내다 (
혼내다
) • 혼내어 () • 혼내니 ()
📚 thể loại: Hoạt động xã hội Mối quan hệ con người
🗣️ 혼내다 (魂 내다) @ Giải nghĩa
- 혼(을) 뽑다 : 몹시 혼내다.
- 요절내다 (撓折내다) : 사람을 죽이거나 거의 죽을 정도로 매우 때리고 혼내다.
🗣️ 혼내다 (魂 내다) @ Ví dụ cụ thể
- 큰애를 혼내다. [큰애]
- 꼬마를 혼내다. [꼬마]
- 자꾸 혼내다. [자꾸]
- 결석생을 혼내다. [결석생 (缺席生)]
- 아우를 혼내다. [아우]
- 졸병을 혼내다. [졸병 (卒兵)]
- 따끔히 혼내다. [따끔히]
- 불같이 혼내다. [불같이]
- 여중생을 혼내다. [여중생 (女中生)]
- 큰놈을 혼내다. [큰놈]
- 풋내기를 혼내다. [풋내기]
- 본보기로 혼내다. [본보기 (本보기)]
- 동생이 어찌나 말을 안 듣는지, 모두가 혼내다 지쳤어요. [빨아먹다]
- 딸애를 혼내다. [딸애]
- 초년병을 혼내다. [초년병 (初年兵)]
- 마구 혼내다. [마구]
- 마구마구 혼내다. [마구마구]
- 인정사정없이 혼내다. [인정사정없이 (人情事情없이)]
- 말썽꾸러기를 혼내다. [말썽꾸러기]
- 어미가 혼내다. [어미]
- 에누리 없이 혼내다. [에누리]
- 남동생을 혼내다. [남동생 (男동생)]
🌷 ㅎㄴㄷ: Initial sound 혼내다
-
ㅎㄴㄷ (
화내다
)
: 몹시 기분이 상해 노여워하는 감정을 드러내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NỔI GIẬN: Tâm trạng hết sức bị tổn thương nên thể hiện tình cảm giận dữ. -
ㅎㄴㄷ (
화나다
)
: 몹시 언짢거나 못마땅하여 기분이 나빠지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẬN: Tâm trạng xấu đi vì rất bực bội hay không vừa ý. -
ㅎㄴㄷ (
해내다
)
: 상대편을 사정을 보아주지 않고 이겨 내다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÁNH BẠI: Không nhân nhượng tình thế và chiến thắng đối phương. -
ㅎㄴㄷ (
혼나다
)
: 매우 놀라거나 힘들어서 정신이 나갈 지경에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ LA MẮNG, BỊ HẾT HỒN: Hết sức ngạc nhiên hoặc mệt mõi mà tinh thần như thể mất hết. -
ㅎㄴㄷ (
혼내다
)
: 심하게 꾸지람을 하거나 벌을 주다.
☆☆
Động từ
🌏 LA MẮNG, MẮNG CHỬI, LÀM CHO SỢ: Phạt hoặc mắng mỏ thật nặng. -
ㅎㄴㄷ (
힘내다
)
: 꾸준히 힘을 써서 어떤 일을 해내다.
Động từ
🌏 CỐ GẮNG, CỐ SỨC: Dùng sức lực một cách bền bỉ và hoàn thành xong công việc nào đó.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78)