🌟 혼담 (婚談)

Danh từ  

1. 결혼에 대해 오가는 말.

1. SỰ BÀN CHUYỆN HÔN NHÂN: Lời nói trao đổi về chuyện kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼담이 들어오다.
    A marriage comes in.
  • 혼담이 오가다.
    There's a marriage coming and going.
  • 혼담이 있다.
    There's a marriage.
  • 혼담이 진행되다.
    A marriage is under way.
  • 혼담을 거절하다.
    Refusing to marry.
  • 혼담을 깨다.
    Break a marriage.
  • 혼담을 넣다.
    Put in a marriage.
  • 혼담을 성사하다.
    Arrange a marriage.
  • 딸의 혼기가 차자 혼담이 많이 들어왔다.
    When my daughter's marriage came to an end, a lot of marriage came in.
  • 언니는 선을 본 지 얼마 되지 않아서 혼담이 성사되어 결혼 날짜를 잡게 되었다.
    It was not long after my sister had been in the public eye that the marriage was arranged and the date was set.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼담 (혼담)

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)