🌟 혼돈 (混沌/渾沌)

Danh từ  

1. 마구 뒤섞여서 구분이 되지 않고 규칙이나 질서가 없음. 또는 그런 상태.

1. SỰ HỖN ĐỘN, SỰ HỖN LOẠN: Sự lẫn lộn lung tung nên không được phân biệt và không có quy tắc hay trật tự. Hoặc trạng thái như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가치관의 혼돈.
    Chaos of values.
  • 정치적 혼돈.
    Political chaos.
  • 혼돈 상태.
    A state of chaos.
  • 혼돈의 시대.
    Age of chaos.
  • 혼돈이 오다.
    Chaos comes.
  • 혼돈을 겪다.
    Suffer chaos.
  • 혼돈을 맞이하다.
    Meet chaos.
  • 혼돈을 초래하다.
    Cause chaos.
  • 혼돈에 빠지다.
    Fall into chaos.
  • 영화 속에서 사람들은 도시에 괴물이 나타나자 혼돈에 빠졌다.
    In the movie, people fell into chaos when a monster appeared in the city.
  • 대학생이 되자 전혀 다른 환경에서 여러 사람들을 만나면서 가치관의 혼돈을 겪었다.
    When i became a college student, i met many people in a completely different environment and experienced confusion in values.

2. 하늘과 땅이 나누어지고 만물이 생겨나기 이전의 상태.

2. SỰ HỖN MANG: Trạng thái trước khi trời và đất phân chia và vạn vật được sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼돈의 상태.
    The state of chaos.
  • 혼돈의 시간.
    Time of chaos.
  • 혼돈의 시대.
    Age of chaos.
  • 사람들은 혼돈 속에서 만물의 질서가 생겼다고 믿었다.
    People believed that the order of all things was created in chaos.
  • 전시된 미술품은 세상이 생겨나기 전 혼돈의 상태를 표현했다.
    The art on display expressed the state of chaos before the world came into being.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼돈 (혼ː돈)
📚 Từ phái sinh: 혼돈되다(混沌/渾沌되다): 마구 뒤섞여서 구분이 되지 않고 규칙이나 질서가 없게 되다. 혼돈하다(混沌/渾沌하다): 마구 뒤섞여서 구분이 되지 않고 규칙이나 질서가 없는 상태이다.

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88)