🌟 화단 (花壇)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화단 (
화단
)
🗣️ 화단 (花壇) @ Ví dụ cụ thể
- 짓밟힌 화단. [짓밟히다]
- 학생들은 무심한 사람들의 발에 짓밟힌 학교 화단을 보면서 속상해했다. [짓밟히다]
- 정렬된 화단. [정렬되다 (整列되다)]
- 너희 집 화단은 정말 정갈히 가꾸어져 있구나. [정갈히]
- 네. 화단 가꾸는 일이 제 취미라서 정성을 들이고 있답니다. [정갈히]
- 소담스레 꾸며진 화단. [소담스레]
- 화단 테두리. [테두리]
- 우리는 화단 테두리에 작고 다양한 색의 꽃을 둘러서 심었다. [테두리]
- 화단 양측. [양측 (兩側)]
- 베란다 양측에 작은 화단을 만들어 집안에 꽃 향기가 난다. [양측 (兩側)]
- 우리 아파트 경비 아저씨는 항상 빗자루를 들고 다니며 화단 주변을 청소한다. [청소하다 (淸掃하다)]
🌷 ㅎㄷ: Initial sound 화단
-
ㅎㄷ (
행동
)
: 몸을 움직여 어떤 일이나 동작을 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) HÀNH ĐỘNG: Việc cử động cơ thể làm việc hay động tác nào đó. -
ㅎㄷ (
하다
)
: 어떤 행동이나 동작, 활동 등을 행하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM, TIẾN HÀNH: Thực hiện hành động hay động tác, hoạt động nào đó. -
ㅎㄷ (
한두
)
: 하나나 둘의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MỘT HAI: Thuộc một hay hai. -
ㅎㄷ (
하도
)
: (강조하는 말로) 매우 심하거나 아주 크게.
☆☆
Phó từ
🌏 QUÁ, QUÁ MỨC: (cách nói nhấn mạnh) Một cách rất nghiêm trọng hoặc rất lớn. -
ㅎㄷ (
확대
)
: 모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỞ RỘNG, SỰ LAN RỘNG: Sự làm cho hình dáng hay quy mô... trở nên lớn hơn so với vốn có. -
ㅎㄷ (
활동
)
: 몸을 움직여 행동함.
☆☆
Danh từ
🌏 HOẠT ĐỘNG: Việc dịch chuyển cơ thể rồi hành động. -
ㅎㄷ (
회담
)
: 어떤 문제를 가지고 거기에 관련된 사람들이 모여서 토의함. 또는 그 토의.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỘI ĐÀM, BUỔI HỘI ĐÀM: Việc nhiều người có liên quan đến vấn đề nào đó tụ họp lại với nhau và cùng thảo luận về vấn đề đó. Hoặc cuộc họp đó. -
ㅎㄷ (
휴대
)
: 어떤 물건을 손에 들거나 몸에 지니고 다님.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẦM TAY, SỰ XÁCH TAY: Việc cầm đồ vật nào đó trên tay hoặc mang theo bên mình. -
ㅎㄷ (
한둘
)
: 하나나 둘쯤 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 MỘT HAI, MỘT VÀI: Số khoảng một hay hai. -
ㅎㄷ (
호두
)
: 껍데기는 단단하며 속살은 지방이 많고 맛이 고소한, 호두나무의 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ ÓC CHÓ: Trái cây của cây óc chó, có vỏ cứng, bên trong nhiều chất béo, ăn có vị bùi. -
ㅎㄷ (
희다
)
: 눈이나 우유의 빛깔처럼 밝고 선명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRẮNG: Sáng rõ như màu tuyết hay sữa. -
ㅎㄷ (
효도
)
: 부모를 정성껏 잘 모시어 받드는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIẾU THẢO: Việc phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ hết lòng. -
ㅎㄷ (
해당
)
: 무엇과 관계가 있는 바로 그것.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI TƯƠNG ỨNG, CÁI THUỘC VÀO: Chính là cái có quan hệ với cái gì đó. -
ㅎㄷ (
현대
)
: 오늘날의 시대.
☆☆
Danh từ
🌏 HIỆN ĐẠI: Thời đại của ngày nay.
• Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)