🌟 혼돈하다 (混沌/渾沌 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼돈하다 (
혼ː돈하다
) • 혼돈한 (혼ː돈한
) • 혼돈하여 (혼ː돈하여
) 혼돈해 (혼ː돈해
) • 혼돈하니 (혼ː돈하니
) • 혼돈합니다 (혼ː돈함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 혼돈(混沌/渾沌): 마구 뒤섞여서 구분이 되지 않고 규칙이나 질서가 없음. 또는 그런 상…
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 혼돈하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110)