🌟 혼돈하다 (混沌/渾沌 하다)

Tính từ  

1. 마구 뒤섞여서 구분이 되지 않고 규칙이나 질서가 없는 상태이다.

1. HỖN ĐỘN, LỘN XỘN, HỖN LOẠN: Là trạng thái lẫn lộn lung tung nên không được phân biệt và không có quy tắc hay trật tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼돈한 사회.
    A chaotic society.
  • 혼돈한 상태.
    Chaos.
  • 혼돈한 상황.
    Chaos.
  • 개념이 혼돈하다.
    Concepts confused.
  • 생각이 혼돈하다.
    Be confused in one's thoughts.
  • 세상이 혼돈하다.
    The world is in chaos.
  • 아직 사업을 시작한 지 얼마 되지 않아서 회사가 매우 혼돈한 상태이다.
    The company is in a state of great confusion not long after it started its business.
  • 세상이 혼돈하고 무질서한 것처럼 보이지만 잘 살펴보면 질서를 찾을 수 있다.
    The world seems chaotic and chaotic, but if you look closely, you can find order.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼돈하다 (혼ː돈하다) 혼돈한 (혼ː돈한) 혼돈하여 (혼ː돈하여) 혼돈해 (혼ː돈해) 혼돈하니 (혼ː돈하니) 혼돈합니다 (혼ː돈함니다)
📚 Từ phái sinh: 혼돈(混沌/渾沌): 마구 뒤섞여서 구분이 되지 않고 규칙이나 질서가 없음. 또는 그런 상…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110)