🌟 화두 (話頭)

  Danh từ  

1. 이야기의 첫머리.

1. ĐẦU CHUYỆN, MỞ ĐẦU CÂU CHUYỆN: Phần đầu tiên của câu chuyện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화두를 꺼내다.
    Bring out a topic.
  • 화두를 던지다.
    Throw a topic.
  • 화두를 돌리다.
    Turn the topic around.
  • 화두를 바꾸다.
    Change the subject.
  • 화두를 생각하다.
    Think of a topic.
  • 새 사장이 취임식에서 꺼낸 화두는 기업의 성장이었다.
    The topic the new president brought up at his inauguration was corporate growth.
  • 의장이 에너지 문제를 화두로 던지자 모두들 해결 방안을 쏟아냈다.
    When the chairman threw the energy issue at the table, everyone poured out solutions.
  • 이 일에 대해서는 너무 오래 논의하는 것 같아요.
    I think we've been discussing this for too long.
    그럼 화두를 돌려서 다른 이야기를 해 볼까요?
    So let's turn the topic around and talk about something else.

3. 관심을 두어 중요하게 생각하거나 이야기할 만한 것.

3. ĐẦU ĐỀ, CHỦ ĐỀ CÂU CHUYỆN: Cái đáng để quan tâm coi trọng hoặc nói đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새로운 화두.
    A new topic.
  • 화두가 되다.
    Become the talk of the town.
  • 화두로 떠오르다.
    Become a hot topic.
  • 화두로 삼다.
    Make a topic of conversation.
  • 그는 그 문제를 평생의 화두로 삼았다.
    He made the subject a lifelong topic.
  • 요즘 학생들 사이의 가장 큰 화두는 다음 달에 있을 야구 시합이다.
    The biggest topic among students these days is the baseball game next month.
  • 지금 무슨 이야기를 하고 있어요?
    What are you talking about?
    요즘 최고의 화두인 월드컵 축구 얘기죠.
    World cup soccer is the talk of the town.

2. 불교에서, 수행을 하는 사람이 깨달음을 얻기 위한 실마리로 삼는 말.

2. Lời nói được coi là đầu mối để người tu hành được giác ngộ, trong Đạo Phật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화두를 받다.
    Receive the topic of conversation.
  • 화두를 제시하다.
    Present a topic.
  • 중은 조용한 곳에 앉아 화두를 생각했다.
    Zhong sat in a quiet place and thought of the topic.
  • 몇몇 사람은 화두를 받기 위해 스님을 찾기도 했다.
    Some even went to the monk to get a topic.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화두 (화두)
📚 thể loại: Triết học, luân lí  

🗣️ 화두 (話頭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155)