🌟 화려히 (華麗 히)

Phó từ  

1. 곱고 아름다우며 환하게 빛나 보기에 좋게.

1. MỘT CÁCH RỰC RỠ: Xinh xắn và đẹp đẽ, tỏa sáng rực nên trông ưa nhìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화려히 꽃이 피다.
    Flowering splendidly.
  • 화려히 빛나다.
    Shine brilliantly.
  • 화려히 옷을 입다.
    Dress splendidly.
  • 화려히 장식하다.
    To adorn with splendor.
  • 화려히 화장하다.
    Make up splendidly.
  • 신부가 결혼식장 안으로 화려히 입장했다.
    The bride made a splendid entrance into the wedding hall.
  • 나는 흰 종이에 오색의 꽃을 화려히 그려 넣었다.
    I painted colorful flowers on white paper.
  • 오늘따라 화려히 차려 입었네요.
    You're all dressed up today.
    네, 이젠 봄이니까 좀 화사하게 보이고 싶어서요.
    Yes, it's spring now, so i want to look a little brighter.

2. 어떤 일이나 생활 등이 보통 사람들이 누리기 어려울 만큼 대단하거나 사치스럽게.

2. MỘT CÁCH HOÀNH TRÁNG, MỘT CÁCH XA HOA: Những cái như công việc hoặc cuộc sống xa xỉ hay tuyệt vời đến mức người thường khó có thể được hưởng thụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화려히 꾸미다.
    To embellish.
  • 화려히 살다.
    Live in splendor.
  • 화려히 치르다.
    Pay splendidly.
  • 화려히 치장하다.
    Garnish.
  • 화려히 장식되다.
    Be adorned with splendor.
  • 지수의 옷은 보석으로 화려히 장식되어 멀리서도 눈에 띄었다.
    Jisoo's clothes were splendidly decorated with jewels, so they stood out from afar.
  • 큰돈을 번 그는 대리석과 값비싼 자재들로 화려히 집을 지었다.
    Having made a fortune, he made a splendid house of marble and expensive materials.
  • 영국 왕세자의 결혼식이 화려히 치러졌더군요.
    The wedding of the crown prince of england was spectacular.
    왕실의 결혼식이니 화려했겠죠.
    It was a royal wedding, so it must have been fancy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화려히 (화려히)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124)