🌟 화로 (火爐)

Danh từ  

1. 불씨가 꺼지지 않도록 지키거나 방을 따뜻하게 하기 위해 숯불을 담아 놓는 그릇.

1. HỎA LÒ, LÒ LỬA, LÒ THAN: Dụng cụ chứa than hoa cháy để làm ấm phòng hoặc giữ cho ngọn lửa khỏi tắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화로를 놓다.
    Set a brazier.
  • 화로를 치우다.
    Clear the brazier.
  • 화로에 둘러앉다.
    Sitting around a brazier.
  • 화로에 불을 피우다.
    Set fire to a brazier.
  • 화로 앞에 앉다.
    Sit in front of the fireplace.
  • 방 한쪽에 놓여진 화로에서는 숯불이 활활 타오르고 있었다.
    In the fireplace laid on one side of the room, charcoal was blazing.
  • 노인은 담배를 화로 가까이에 가져댄 후 담배에 불을 붙였다.
    The old man took the cigarette near the brazier and lit it up.
  • 꽤 날씨가 춥네요.
    It's pretty cold.
    여기 화로 앞에 앉아서 몸을 좀 녹이세요.
    Sit here in front of the fireplace and warm yourself up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화로 (화ː로)


🗣️ 화로 (火爐) @ Giải nghĩa

🗣️ 화로 (火爐) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70)