🌟 화로 (火爐)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화로 (
화ː로
)
🗣️ 화로 (火爐) @ Giải nghĩa
🗣️ 화로 (火爐) @ Ví dụ cụ thể
- 화로 속에서 갓 꺼낸 군고구마는 너무 뜨거워서 껍질을 벗길 수 없었다. [군고구마]
- 화로 걸쇠. [걸쇠]
- 할머니는 요즘도 화로에 불을 피우고 걸쇠를 걸쳐 요리를 하신다. [걸쇠]
- 화로 위에는 벌겋게 달구어진 불침이 올려져 있었다. [불침 (불鍼)]
- 무쇠 화로. [무쇠]
- 형은 무쇠 화로가 뜨겁게 달아오르자 불판에 고기를 올려 구웠다. [무쇠]
- 맞아요, 화로에 몸을 녹이며 이야기를 나누다 보면 시간이 가는 줄도 몰랐죠. [화롯가 (火爐가)]
- 화로는 오래되었는지 화롯가가 시커멓게 그을려 있었다. [화롯가 (火爐가)]
- 사내가 부젓가락으로 화롯가를 두드리자 화로 안의 불꽃이 사방으로 튀었다. [화롯가 (火爐가)]
- 그 부부는 발간 숯불 화로 근처에 앉아 담소를 나누고 있었다. [발갛다]
🌷 ㅎㄹ: Initial sound 화로
-
ㅎㄹ (
허리
)
: 사람이나 동물의 신체에서 갈비뼈 아래에서 엉덩이뼈까지의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 EO, CHỖ THẮT LƯNG: Vùng từ dưới xương sườn đến xương mông trên cơ thể người hay động vật. -
ㅎㄹ (
하루
)
: 밤 열두 시부터 다음 날 밤 열두 시까지의 스물네 시간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT NGÀY: Hai mươi bốn giờ từ mười hai giờ đêm đến mười hai giờ đêm ngày hôm sau. -
ㅎㄹ (
흐름
)
: 흐르는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 DÒNG CHẢY: Cái chảy. -
ㅎㄹ (
협력
)
: 힘을 합해 서로 도움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIỆP LỰC, SỰ HỢP SỨC: Việc hợp sức giúp nhau. -
ㅎㄹ (
훈련
)
: 기본자세나 동작 등을 되풀이하여 익힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RÈN LUYỆN, SỰ TẬP LUYỆN: Việc lặp đi lặp lại và làm quen với tư thế cơ bản hoặc động tác... -
ㅎㄹ (
허락
)
: 요청하는 일을 하도록 들어줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHO PHÉP: Việc đồng ý để ai đó làm việc đang đề nghị (yêu cầu). -
ㅎㄹ (
학력
)
: 학교를 다닌 경력.
☆☆
Danh từ
🌏 LÝ LỊCH HỌC TẬP: Quá trình học tập tại trường học. -
ㅎㄹ (
활력
)
: 살아 움직이는 힘.
☆
Danh từ
🌏 HOẠT LỰC, SINH LỰC, SINH KHÍ: Sức mạnh sống và vận động. -
ㅎㄹ (
항로
)
: 배가 바다 위에서 지나다니는 길.
☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BIỂN: Con đường mà tàu thuyền đi qua trên biển. -
ㅎㄹ (
행렬
)
: 여럿이 줄을 지어 감. 또는 그런 줄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DIỄU HÀNH, ĐOÀN DIỄU HÀNH, ĐÁM RƯỚC: Việc nhiều người đi thành hàng. Hoặc hàng ngũ như vậy. -
ㅎㄹ (
홈런
)
: 야구에서, 타자가 친 공이 외야의 담장을 넘어가서 득점을 하게 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 CÚ ĐÁNH BÓNG RA KHỎI SÂN: Cú đánh bóng mà cầu thủ đập bóng vượt ra khỏi khu vực xa cửa thành và ghi điểm thưởng. -
ㅎㄹ (
합류
)
: 여러 물줄기가 하나로 모여 흐름. 또는 그 물줄기.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỢP LƯU, DÒNG HỢP LƯU: Việc nhiều dòng nước chảy tụ lại thành một. Hoặc dòng nước ấy. -
ㅎㄹ (
홀로
)
: 자기 혼자서만.
☆
Phó từ
🌏 MỘT MÌNH: Chỉ một mình mình. -
ㅎㄹ (
확립
)
: 생각이나 체계 등이 굳고 확실하게 섬. 또는 그렇게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÁC ĐỊNH RÕ, SỰ THIẾT LẬP VỮNG CHẮC: Việc suy nghĩ hay hệ thống... được thể hiện một cách chắc chắn và vững vàng. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅎㄹ (
확률
)
: 일정한 조건 아래에서 어떤 일이 일어날 수 있는 가능성의 정도. 또는 그 정도를 계산한 수치.
☆
Danh từ
🌏 XÁC SUẤT, SỰ CÓ KHẢ NĂNG XẢY RA: Mức độ của khả năng có thể xảy ra của sự việc nào đó trong điều kiện nhất định. Hoặc con số tính toán mức độ đó. -
ㅎㄹ (
합리
)
: 논리나 이치에 알맞음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỢP LÝ: Việc hợp với lô gíc hoặc lẽ phải. -
ㅎㄹ (
효력
)
: 약 등을 사용한 뒤에 얻는 좋은 결과.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG DỤNG, TÁC DỤNG: Kết quả tốt đẹp nhận được sau khi dùng thuốc... -
ㅎㄹ (
하류
)
: 강이나 내의 아래쪽 부분.
☆
Danh từ
🌏 HẠ LƯU: Phần bên dưới của sông hay suối. -
ㅎㄹ (
혼란
)
: 뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỖN LOẠN: Sự trở nên lộn xộn, đảo lộn và không có trật tự. -
ㅎㄹ (
혼례
)
: 성인 남녀가 법적으로 부부가 됨을 알리는 의식.
☆
Danh từ
🌏 HÔN LỄ, LỄ THÀNH HÔN, LỄ CƯỚI: Nghi thức thông báo cho mọi người biết rằng đôi nam nữ trưởng thành đã trở thành vợ chồng một cách hợp pháp. -
ㅎㄹ (
하락
)
: 값이나 가치, 등급 등이 떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢM XUỐNG, SỰ GIẢM SÚT: Việc giá hay giá trị, đẳng cấp giảm xuống.
• Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70)