🌟 화보 (畫譜)

Danh từ  

1. 그림을 모아서 만든 책.

1. HỌA BÁO, BÁO ẢNH: Sách được làm ra bằng cách tập hợp các bức tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화보의 그림.
    A pictorial picture.
  • 화보가 간행되다.
    The pictorial is published.
  • 화보를 만들다.
    Make a pictorial.
  • 화보를 발간하다.
    Publish a pictorial.
  • 화보를 인쇄하다.
    Print a pictorial.
  • 화백의 작품들로 구성된 화보가 발간되었다.
    A pictorial of the works of painters was published.
  • 화보에는 미국에서 활동하고 있는 화가들의 작품이 담겨 있었다.
    The pictorial contained works by artists working in the united states.
  • 화보의 그림들이 훌륭하네요.
    The pictures in the pictorial are excellent.
    그럼요, 당대 유명 화가들의 그림들만 모아서 엮었는걸요.
    Of course, i've assembled and woven only the paintings of famous artists of the time.

2. 화가의 계통, 전통 등을 적어 놓은 책.

2. SÁCH TIỂU SỬ DANH HỌA: Sách ghi lại truyền thống, trường phái... của họa sĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화보를 보다.
    See a pictorial.
  • 화보를 찾다.
    Find a pictorial.
  • 화보를 조사하다.
    Investigate pictorials.
  • 화보에 나오다.
    Appear in a pictorial.
  • 화보에 실리다.
    Appear in a pictorial.
  • 나는 유명 화가들의 계통을 확인하기 위해 화보를 찾아보았다.
    I looked up a pictorial to check the lineage of famous painters.
  • 그가 건넨 화보에는 한국 화가들과 관련된 내용이 자세히 담겨 있었다.
    The pictorial he gave me contained details related to korean artists.
  • 이 화가는 어떤 화가의 영향을 많이 받았습니까?
    Which artist was influenced a lot by this artist?
    글쎄요. 화보를 찾아봐야겠는데요.
    Well. i need to look for a pictorial.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화보 (화ː보)

🗣️ 화보 (畫譜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255)