🌟 화상 (火傷)

  Danh từ  

1. 불이나 뜨거운 것, 화공 약품 등에 데어서 피부에 생긴 상처.

1. VẾT BỎNG, VẾT PHỎNG: Vết thương phát sinh trên da vì chạm phải những cái như hóa chất dược phẩm, lửa hoặc thứ nóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가벼운 화상.
    Light burn.
  • 심한 화상.
    A severe burn.
  • 화상 치료.
    Burn therapy.
  • 화상 흉터.
    Burn scars.
  • 화상을 당하다.
    Burned.
  • 화상을 입다.
    Be burned.
  • 화재로 인해 민준이는 온몸에 심각한 화상을 입었다.
    Min-joon suffered serious burns all over his body due to the fire.
  • 간호사는 환자의 화상을 치료하기 전에 우선 상처를 소독했다.
    The nurse disinfected the wound first before treating the patient's burns.
  • 뜨거운 물에 데었다고 들었는데 화상 부위가 어디인가요?
    I heard you were burned in hot water, where is the burn?
    여기 손등이에요. 손등이 빨갛게 달아올랐어요.
    Here's the back of your hand. the back of my hand is red.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화상 (화ː상)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 화상 (火傷) @ Giải nghĩa

🗣️ 화상 (火傷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124)