🌟 화상 (畫像)

Danh từ  

1. 사람의 얼굴을 그림으로 그린 모습.

1. BỨC CHÂN DUNG: Hình ảnh vẽ khuôn mặt người thành tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예수의 화상.
    Burn of jesus.
  • 부처의 화상.
    Burn of buddha.
  • 장군의 화상.
    The general's burn.
  • 화상이 걸리다.
    Have a burn.
  • 화상을 벽에 걸다.
    Hang a burn on the wall.
  • 부처의 화상 앞에서 사람들은 절을 했다.
    People bowed before the buddha's burn.
  • 그의 사무실 벽에는 자신의 화상이 크게 걸려 있었다.
    His own burns hung heavily on the wall of his office.
  • 저기 장군의 화상이 있어.
    There's a general's burn.
    우와, 멀리서 봐도 위엄이 느껴지네.
    Wow, i can feel dignity from afar.

2. (속된 말로) 사람의 얼굴.

2. BỘ MẶT, CÁI MẶT: (cách nói thông tục) Khuôn mặt của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잘난 화상.
    Brilliant burn.
  • 화상을 보다.
    See the burn.
  • 화상을 쳐다보다.
    Look at the burn.
  • 나는 그 놈의 화상을 쳐다보고 싶지 않았다.
    I didn't want to look at his burns.
  • 승규는 온갖 잘난 체를 하는 그의 화상에 욕이라도 퍼부어 주고 싶었다.
    Seung-gyu wanted to pour out a curse on his high-profile burns.
  • 그 둘이 사기를 치고 도망갔대요.
    They cheated and ran away.
    대체 어떻게 생긴 화상인지 한번 보고 싶네.
    I'd like to see what the hell the burn looks like.

3. (낮잡아 이르는 말로) 못마땅하게 여기는 사람.

3. ĐỒ BỎ ĐI, ĐỒ GIẺ RÁCH: (cách nói xem thường) Người bị coi là khó chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화상.
    That burn.
  • 화상.
    This burn.
  • 화상.
    The burn.
  • 한심한 화상.
    Pathetic burn.
  • 모자란 화상.
    A poor burn.
  • 못난 화상.
    An ugly burn.
  • 아내는 남편을 가리키며, 저 화상은 매일 술만 마신다고 욕을 했다.
    The wife pointed at her husband, and that burn cursed him for drinking every day.
  • 노인은 사내의 행동이 못마땅했는지 한심한 화상이라며 혀를 찼다.
    The old man kicked his tongue, saying it was a pathetic burn, as if he was dissatisfied with the man's behavior.
  • 어이구, 이 화상아! 언제까지 말썽을 피울래?
    Oh, you burn! how long are you going to stay in trouble?
    앞으로 말썽을 안 피우면 되잖아요.
    We just don't have to get in trouble anymore.

4. 텔레비전의 화면에 나타나는 모양.

4. HÌNH ẢNH, HÌNH: Hình ảnh xuất hiện trên màn hình của tivi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화상 회의.
    Video conferencing.
  • 화상 통화.
    Video call.
  • 화상 채팅.
    Video chat.
  • 화상이 흐리다.
    The burn is cloudy.
  • 화상이 선명하다.
    The burns are clear.
  • 새로 산 텔레비전은 화면도 크고 화상도 선명했다.
    The new television has a big screen and a clear picture.
  • 화상이 흐려서 텔레비전 속 배우들의 얼굴을 알아보기 힘들었다.
    The picture was blurred, making it difficult to recognize the faces of the actors on television.
  • 요즘은 통신 기술이 발달해서 예전과는 많이 달라졌어.
    These days, communication technology has developed, so it's a lot different than before.
    응. 옛날에는 상상도 못한 화상 회의, 재택근무 등이 가능해졌지.
    Yeah. video conferencing, telecommuting and so on, which i had never imagined before.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화상 (화ː상)


🗣️ 화상 (畫像) @ Giải nghĩa

🗣️ 화상 (畫像) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132)