🌟 화석화되다 (化石化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화석화되다 (
화ː서콰되다
) • 화석화되다 (화ː서콰뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 화석화(化石化): 화석으로 됨, 또는 화석으로 만듦.
🌷 ㅎㅅㅎㄷㄷ: Initial sound 화석화되다
-
ㅎㅅㅎㄷㄷ (
화석화되다
)
: 화석으로 되다.
Động từ
🌏 BỊ HÓA THẠCH: Trở nên hóa thạch. -
ㅎㅅㅎㄷㄷ (
형식화되다
)
: 형식을 갖추고 있지 않던 것이 일정한 형식으로 나타나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HÌNH THỨC HÓA: Cái vốn không có hình thức được thể hiện thành hình thức nhất định. -
ㅎㅅㅎㄷㄷ (
형상화되다
)
: 모습이 분명하지 않은 것이 구체적이고 명확한 모양으로 나타내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HÌNH TƯỢNG HÓA: Cái có hình ảnh không rõ ràng được thể hiện thành hình dáng rõ ràng và cụ thể. -
ㅎㅅㅎㄷㄷ (
현실화되다
)
: 현실로 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HIỆN THỰC HÓA: Được trở thành hiện thực. -
ㅎㅅㅎㄷㄷ (
활성화되다
)
: 사회나 조직 등의 기능이 활발해지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN PHÁT TRIỂN, TRỞ NÊN SÔI NỔI: Chức năng của tổ chức hay xã hội trở nên sôi động.
• Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15)