🌟 화석화되다 (化石化 되다)

Động từ  

1. 화석으로 되다.

1. BỊ HÓA THẠCH: Trở nên hóa thạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화석화된 칼.
    Fossilized knives.
  • 화석화된 뼈.
    Fossilized bones.
  • 화석화된 동물.
    Fossilized animals.
  • 화석화된 식물.
    Fossilized plants.
  • 화석화된 과정.
    Fossilized process.
  • 화석화된 동식물을 통해 우리는 당시의 생태계를 짐작할 수 있다.
    Through fossilized plants and animals, we can guess the ecology of the time.
  • 김 교수는 인류의 역사를 연구하기 위해 화석화된 인간의 뼈를 자세히 조사했다.
    Professor kim scrutinized fossilized human bones to study human history.
  • 한 유적지에서 화석화된 공룡의 뼈가 발견되었대.
    Fossilized dinosaur bones were found in a historical site.
    그 지역에서 공룡이 살았었나 보구나.
    Dinosaurs must have lived in that area.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화석화되다 (화ː서콰되다) 화석화되다 (화ː서콰뒈다)
📚 Từ phái sinh: 화석화(化石化): 화석으로 됨, 또는 화석으로 만듦.

💕Start 화석화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15)