🌟 후두부 (後頭部)

Danh từ  

1. 머리의 뒷부분.

1. GÁY, ÓT: Phần sau của đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후두부 신경통.
    Laryngeal neuralgia.
  • 후두부를 강타하다.
    Hit the larynx.
  • 후두부를 때리다.
    Hit the larynx.
  • 후두부를 맞다.
    Get hit in the larynx.
  • 후두부를 자극하다.
    Stimulate the larynx.
  • 나는 몸을 뒤로 젖히고 후두부를 바닥에 댔다.
    I leaned back and put the larynx on the floor.
  • 그 사내는 내 등 뒤에 서서 후두부에 총을 겨누었다.
    The man stood behind my back and pointed a gun at the larynx.
  • 어쩌다가 정신을 잃으셨어요?
    How did you lose your mind?
    누군가가 뒤에서 제 후두부를 세게 쳐서 그대로 쓰러진 것 같아요.
    Someone hit my larynx hard from behind and i think i fell.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후두부 (후ː두부)

🗣️ 후두부 (後頭部) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59)