🌟 후두염 (喉頭炎)

Danh từ  

1. 후두에 생기는 염증.

1. VIÊM THANH QUẢN: Chứng viêm phát sinh ở thanh quản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후두염 증상.
    Symptoms of laryngitis.
  • 후두염이 재발하다.
    The laryngitis recurs.
  • 후두염을 앓다.
    Suffer from laryngitis.
  • 후두염을 치료하다.
    Treat laryngitis.
  • 후두염에 걸리다.
    Have laryngitis.
  • 심한 후두염 때문에 나는 제대로 말을 할 수가 없었다.
    Severe laryngitis prevented me from speaking properly.
  • 지수는 며칠 동안 무리하게 노래를 부른 탓에 후두염에 걸리고 말았다.
    Ji-su had laryngitis because she had to sing too hard for several days.
  • 목이 쉬고 계속 가래가 나온다며?
    I heard your voice is hoarse and you keep getting phlegm.
    응, 병원에 다녀왔더니 후두염이래.
    Yeah, i went to the hospital and they said i had laryngitis.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후두염 (후두염)

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)