🌟 후딱후딱
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후딱후딱 (
후따쿠딱
)
🌷 ㅎㄸㅎㄸ: Initial sound 후딱후딱
-
ㅎㄸㅎㄸ (
할딱할딱
)
: 숨을 자꾸 가쁘고 급하게 쉬는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 HỔN HÀ HỔN HỀN, PHÌ PHÀ PHÌ PHÒ: Tiếng thở khó nhọc và liên tục phát ra tiếng thở gấp gáp. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅎㄸㅎㄸ (
헐떡헐떡
)
: 숨을 자꾸 가쁘고 거칠게 쉬는 소리. 또는 그런 모양.
Phó từ
🌏 HỔN HỂN, HỒNG HỘC: Tiếng thở gấp và mạnh. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅎㄸㅎㄸ (
후딱후딱
)
: 닥치는 대로 잇따라 매우 재빠르게 행동하는 모양.
Phó từ
🌏 QUÁNG QUÀNG: Hình ảnh hành động một cách rất nhanh, liên tiếp theo nhau tùy tiện.
• Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191)