🌟 후려갈기다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후려갈기다 (
후려갈기다
) • 후려갈기어 (후려갈기어
후려갈기여
) • 후려갈기니 ()
🗣️ 후려갈기다 @ Ví dụ cụ thể
- 몽둥이로 후려갈기다. [몽둥이]
🌷 ㅎㄹㄱㄱㄷ: Initial sound 후려갈기다
-
ㅎㄹㄱㄱㄷ (
후려갈기다
)
: 채찍이나 주먹 등을 휘둘러 힘껏 치거나 때리다.
Động từ
🌏 ĐẤM, GIÁNG, QUẤT, VỤT, QUẬT: Vung mạnh thật lực và đấm bằng nắm đấm hoặc đánh roi. -
ㅎㄹㄱㄱㄷ (
혀를 갈기다
)
: (속된 말로) 마음이 언짢거나 유감의 뜻을 나타내다.
🌏 (cách nói thông tục) Thể hiện nghĩa tiếc nuối hoặc tâm trạng bực bội.
• Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97)