🌟 후려갈기다

Động từ  

1. 채찍이나 주먹 등을 휘둘러 힘껏 치거나 때리다.

1. ĐẤM, GIÁNG, QUẤT, VỤT, QUẬT: Vung mạnh thật lực và đấm bằng nắm đấm hoặc đánh roi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몸을 후려갈기다.
    Slap oneself.
  • 얼굴을 후려갈기다.
    Slap in the face.
  • 주먹으로 후려갈기다.
    Be struck with one's.
  • 채찍으로 후려갈기다.
    To be whipped.
  • 여러 명이서 후려갈기다.
    Be struck by several people.
  • 화가 난 나는 그 사내의 뺨을 후려갈겼다.
    Angry i slapped the man on the cheek.
  • 승규는 자신을 비웃으며 조롱하는 그들을 후려갈기고 싶었다.
    Seung-gyu wanted to smack them who laughed at him and mocked him.
  • 당나귀가 일어나지 않는다고 채찍으로 후려갈기면 어떡해요?
    What if you whip that donkey doesn't happen?
    이렇게 때려서라도 당나귀를 일으켜 세우지 않으면 오히려 죽는다고요.
    If you don't raise a donkey by hitting it like this, it'll kill you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후려갈기다 (후려갈기다) 후려갈기어 (후려갈기어후려갈기여) 후려갈기니 ()

🗣️ 후려갈기다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 후려갈기다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97)