🌟 후보자 (候補者)

  Danh từ  

1. 선거에서, 어떤 직위나 신분을 얻기 위해 일정한 자격을 갖추어 나선 사람.

1. ỨNG CỬ VIÊN: Người đứng ra với tư cách nhất định để tiếp nhận thân phận hay địa vị nào đó trong bầu cử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대통령 후보자.
    Presidential candidate.
  • 반장 후보자.
    A candidate for class president.
  • 차기 총장 후보자.
    Candidates for the next president.
  • 후보자를 추천하다.
    Recommend a candidate.
  • 후보자로 나서다.
    Stand as a candidate.
  • 위원회는 세 후보자 중 가장 성과가 뛰어난 사람에게 상을 주기로 했다.
    The committee decided to award the most successful of the three candidates.
  • 국무총리로 추천된 후보자는 큰 문제가 없어 무난히 총리 자리에 올랐다.
    The candidate who was recommended as prime minister had no major problems, so he took the post without difficulty.
  • 이번 대통령 선거에서 누구를 뽑을 거예요?
    Who are you going to vote for in this presidential election?
    글쎄요. 일단 각 후보자들의 공약을 살펴봐야겠는데요.
    Well. let's take a look at the pledges of each candidate.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후보자 (후보자)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị   Chính trị  

🗣️ 후보자 (候補者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8)