🌟 후사하다 (厚謝 하다)

Động từ  

1. 도움을 받았을 때 돈이나 선물을 후하게 하여 고마운 마음을 나타내다.

1. HẬU TẠ: Tặng quà hoặc tiền một cách hậu hĩnh và thể hiện lòng biết ơn khi được sự giúp đỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고마운 사람에게 후사하다.
    Be generous to a man of gratitude.
  • 연락하는 분께 후사하다.
    Be generous to one who contacts you.
  • 크게 후사하다.
    Die a great death.
  • 나는 내 목숨을 살려 준 사람에게 후사했다.
    I was generous to the man who saved my life.
  • 전단지에는 사고 목격자에게 크게 후사하겠다고 적혀 있었다.
    The flyer said he would greatly descend on the witness of the accident.
  • 이 거래가 성사되면 자네에게도 후사할 테니 도와주게.
    If this deal is reached, i'll give you a hand, too.
    사례를 바라는 건 아니지만 도와 드릴게요.
    I don't want a case, but i'll help you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후사하다 (후ː사하다)
📚 Từ phái sinh: 후사(厚謝): 도움을 받았을 때 돈이나 선물을 후하게 하여 고마운 마음을 나타냄. 또는 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155)