🌟 후속 (後續)

  Danh từ  

1. 뒤를 이어 계속함.

1. SỰ TIẾP NỐI ĐẰNG SAU, VIỆC TIẾP THEO: Việc liên tục nối tiếp sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후속 대책.
    Follow-up measures.
  • 후속 부대.
    Follow-up units.
  • 후속 조치.
    Follow-up.
  • 후속 작업.
    Follow-up.
  • 후속으로 나오다.
    Follow up.
  • 후속으로 방송되다.
    Broadcast following.
  • 현 제품의 문제점을 보완한 후속 모델이 나왔다.
    A follow-up model has come out that complements the problems of the current product.
  • 사고가 발생하자 경찰은 후속 조치로 재빨리 사고 차량을 옮겼다.
    When the accident occurred, the police quickly moved the vehicle as a follow-up measure.
  • 그 프로그램의 진행자가 건강이 나빠져서 그만둔대.
    The host of the program is quitting because of his poor health.
    그럼 후속으로 누가 진행을 하려나.
    So who's going to follow up?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후속 (후ː속) 후속이 (후ː소기) 후속도 (후ː속또) 후속만 (후ː송만)
📚 Từ phái sinh: 후속되다: 뒤를 이어 계속되다. 후속하다: 뒤를 이어 계속하다.
📚 thể loại: Chính trị  

🗣️ 후속 (後續) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92)