🌟 후속 (後續)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후속 (
후ː속
) • 후속이 (후ː소기
) • 후속도 (후ː속또
) • 후속만 (후ː송만
)
📚 Từ phái sinh: • 후속되다: 뒤를 이어 계속되다. • 후속하다: 뒤를 이어 계속하다.
📚 thể loại: Chính trị
🗣️ 후속 (後續) @ Ví dụ cụ thể
- 승규의 감독 데뷔작이 흥행에 성공하여 곧바로 후속 탄을 촬영하기로 했다. [탄 (彈)]
- 후속 모델. [모델 (model)]
- 개발 팀장은 전년도 후속 모델이 아닌 독자 모델을 출시하겠다고 밝혔다. [독자 (獨自)]
- 후속 조처. [조처 (措處)]
🌷 ㅎㅅ: Initial sound 후속
-
ㅎㅅ (
학생
)
: 학교에 다니면서 공부하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH: Người đến trường học tập. -
ㅎㅅ (
회사
)
: 사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY: Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh. -
ㅎㅅ (
호수
)
: 땅으로 둘러싸인 큰 못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ: Ao lớn được bao bọc bởi đất. -
ㅎㅅ (
흰색
)
: 눈이나 우유와 같은 밝은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Màu sáng giống như sữa hay tuyết. -
ㅎㅅ (
한식
)
: 한국 고유의 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANSIK; THỨC ĂN HÀN QUỐC: Thức ăn truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅅ (
행사
)
: 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó. -
ㅎㅅ (
항상
)
: 어느 때에나 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi. -
ㅎㅅ (
혹시
)
: 그러할 리는 없지만 만약에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: Không có chuyện như thế nhưng nhỡ mà. -
ㅎㅅ (
회색
)
: 재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XÁM TRO: Màu trộn lẫn giữa màu trắng và đen trông như màu của tro.
• Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92)