🌟 후송 (後送)

Danh từ  

1. 전투가 벌어지고 있는 곳에서 부상자, 물자, 포로 등을 뒤에 있는 지역으로 보냄.

1. SỰ CHUYỂN VỀ TUYẾN SAU, VIỆC ĐƯA VỀ HẬU PHƯƠNG: Việc gửi thương binh, vật dụng, tù binh ở nơi xảy ra trận chiến đến khu vực ở phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후송 열차.
    The express train.
  • 긴급 후송.
    Emergency evacuation.
  • 환자 후송.
    Patient evacuation.
  • 후송이 급하다.
    It's urgent.
  • 후송을 가다.
    Go to evacuation.
  • 후송을 보내다.
    Send a evacuation.
  • 우리 군은 항복한 포로들을 후송을 했다.
    Our forces have evacuated the prisoners who surrendered.
  • 전투가 끝나고 우리는 후송 차량에 올라 후방으로 돌아왔다.
    After the battle, we got on the convoy and returned to the rear.
  • 전투에서 많은 부상자와 사상자가 발생했다며?
    I hear there's been a lot of injuries and casualties in the fighting.
    네, 지금 부상자들은 후송 중인 것으로 알려졌습니다.
    Yes, the wounded are said to be in evacuation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후송 (후ː송)
📚 Từ phái sinh: 후송되다(後送되다): 전투가 벌어지고 있는 곳에서 부상자, 물자, 포로 등이 뒤에 있는 … 후송하다(後送하다): 전투가 벌어지고 있는 곳에서 부상자, 물자, 포로 등을 뒤에 있는 …

🗣️ 후송 (後送) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8)