Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후송되다 (후ː송되다) • 후송되다 (후ː송뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 후송(後送): 전투가 벌어지고 있는 곳에서 부상자, 물자, 포로 등을 뒤에 있는 지역으로…
후ː송되다
후ː송뒈다
Start 후 후 End
Start
End
Start 송 송 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121)