🌟 후드득후드득

Phó từ  

1. 깨나 콩 등을 볶을 때 크게 잇따라 튀는 소리.

1. LÁCH TÁCH: Tiếng đậu hay vừng khi rang nảy lên to, liên tiếp theo nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후드득후드득 소리를 내다.
    Make a crackling sound.
  • 후드득후드득 튀다.
    Hoody splatter.
  • 기름을 두르고 콩을 볶자 후드득후드득 요란한 소리가 났다.
    The oil and the beans were roasted, and there was a clatter of noise.
  • 불을 세게 하자 냄비 밖으로 옥수수 알갱이가 후드득후드득 튀어 나왔다.
    When the fire was high, grains of corn popped out of the pot.
  • 센 불에 콩을 넣었더니 후드득후드득 소리가 나네?
    I put the beans in a high heat and it makes a sound.
    불이 너무 센가 봐. 불을 조금 줄여야겠어.
    The fire must be too strong. i need to turn down the heat a little.

2. 멀리서 총포나 총탄 등이 매우 요란하게 잇따라 터지는 소리.

2. ĐÌ ĐÙNG, ĐÌ ĐOÀNG: Tiếng đạn súng hay đạn pháo nổ theo nhau một cách rất loạn xạ, từ đằng xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후드득후드득 터지다.
    Burst with a burst of laughter.
  • 여기저기서 딱총이 후드득후드득 터졌다.
    Guns popped everywhere.
  • 총포가 터지는 소리가 후드득후드득 들려오자 우리는 재빨리 몸을 피했다.
    We quickly dodged when we heard the sound of gunfire.
  • 우와! 하늘 좀 봐!
    Wow! look at the sky!
    폭죽이 후드득후드득 터지고 있네! 정말 멋지다!
    Firecrackers are exploding! how wonderful!

3. 나뭇가지나 마른 풀 등이 잇따라 타들어 가는 소리.

3. LÁCH TÁCH: Tiếng cành cây hoặc cây cỏ khô cháy liên tiếp theo nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후드득후드득 타다.
    Burn with a puff of hood.
  • 후드득후드득 타오르다.
    Burn with a hood.
  • 우리는 모닥불이 후드득후드득 타들어 가는 것을 지켜보았다.
    We watched the bonfire burn down.
  • 벽난로에 마른 장작을 더 넣자 장작이 후드득후드득 타올랐다.
    More dry firewood was put into the fireplace, and the firewood burned up.
  • 마른 풀에 불을 붙였더니 후드득후드득 잘 타는군요.
    The dry grass is burning so fast.
    그러게요. 불이 활활 타오르니 이젠 고구마를 구워 먹어도 되겠어요.
    Yeah. now that the fire is burning, we can grill the sweet potatoes.

4. 굵은 빗방울 등이 성기게 잇따라 떨어지는 소리.

4. LỘP ĐỘP, LỘP BỘP: Tiếng giọt mưa to rơi theo nhau một cách thưa thớt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후드득후드득 떨어지다.
    Hooded dripping.
  • 나는 나뭇잎에 후드득후드득 떨어지는 빗소리를 들었다.
    I heard the sound of rain dripping on the leaves.
  • 빗방울이 후드득후드득 떨어지자 나는 들고 있던 우산을 펼쳐 들었다.
    When the raindrops fell, i opened up my umbrella.
  • 아침부터 장대비가 후드득후드득 요란하게 떨어지네.
    The rain is dripping down in the morning.
    장마철이라 비가 많이 오는 모양이야.
    It must be raining a lot because it's the rainy season.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후드득후드득 (후드드쿠드득)
📚 Từ phái sinh: 후드득후드득하다: 깨나 콩 따위를 볶을 때 크게 잇따라 튀는 소리가 나다., 멀리서 총포…

🗣️ 후드득후드득 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 후드득후드득 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103)