Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후드득후드득 (후드드쿠드득) 📚 Từ phái sinh: • 후드득후드득하다: 깨나 콩 따위를 볶을 때 크게 잇따라 튀는 소리가 나다., 멀리서 총포…
후드드쿠드득
Start 후 후 End
Start
End
Start 드 드 End
Start 득 득 End
• Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103)