🌟 후보 (候補)

☆☆   Danh từ  

1. 선거에서, 어떤 직위나 신분을 얻기 위해 일정한 자격을 갖추어 나섬. 또는 그런 사람.

1. VIỆC ỨNG CỬ, ỨNG CỬ VIÊN: Việc đứng ra với tư cách nhất định để tiếp nhận thân phận hay ví trí nào đó trong bầu cử. Hoặc người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대통령 후보.
    Presidential candidate.
  • 여성 후보.
    Female candidates.
  • 후보를 사퇴하다.
    Withdraw a candidate.
  • 후보를 지지하다.
    Supporting a candidate.
  • 후보로 나서다.
    Run as a candidate.
  • 이번 대통령 선거에는 총 세 명의 후보가 나섰다.
    A total of three candidates came forward in this presidential election.
  • 운동장에서는 시장 후보들이 시민들에게 자신들의 공약을 설명했다.
    On the playground, mayoral candidates explained their pledges to citizens.
  • 이번 반장 선거에 지수가 후보로 나온대.
    Jisoo's running for class president this time.
    정말? 지수가 꼭 반장이 됐으면 좋겠다.
    Really? i really hope ji-su becomes the class president.

2. 시상식, 운동 경기 등에서 어떤 지위에 오를 자격이나 가능성이 있음.

2. ỨNG CỬ VIÊN: Việc có khả năng hay tư cách tiến lên địa vị nào đó trong thi đấu thể thao, lễ phát thưởng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후보 자격.
    Candidate qualifications.
  • 우승 후보.
    The favorite to win.
  • 작품상 후보.
    Candidate for best picture.
  • 후보로 뽑히다.
    To be nominated.
  • 후보에 오르다.
    To be nominated.
  • 그 영화는 이번 영화제에서 최우수 작품상 후보에 올랐다.
    The film was nominated for best picture at the festival.
  • 승규는 강력한 우승 후보인 그를 누르고 대회에서 우승을 차지했다.
    Seung-gyu won the competition by beating the strong candidate.
  • 후보로 올라온 작품 중에 어떤 작품이 괜찮은가요?
    Which of the nominated works is good?
    전 이 작품이 대상을 받을 만하다고 생각하는데요.
    I think this one deserves the grand prize.

3. 자리가 비었을 때 그 자리를 채울 수 있는 자격을 가짐. 또는 그런 사람.

3. VIỆC CÓ TƯ CÁCH ĐƯỢC BỔ NHIỆM, NGƯỜI DỰ BỊ: Việc có tư cách có thể vào một vị trí khi vị trí đó bị bỏ trống. Hoặc người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후보 명단.
    A list of candidates.
  • 후보 선수.
    Candidate.
  • 후보로 기용하다.
    Be nominated as a candidate.
  • 후보 선수인 승규는 경기에 나가기만을 기다리며 벤치를 지켰다.
    Candidate seung-gyu kept his bench waiting for the game.
  • 선수 대기실에는 선발 출전 선수와 후보로 나설 선수들이 몸을 풀고 있었다.
    In the player's waiting room, the starters and the candidates were warming up.
  • 주전 선수 한 명이 부상을 당해서 걱정이야.
    I'm worried about one of the main players being injured.
    그럼 후보로 있는 선수 중 한 명을 경기에 내보내야겠네요.
    Then we'll have to send one of the candidates to the game.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후보 (후보)


🗣️ 후보 (候補) @ Giải nghĩa

🗣️ 후보 (候補) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121)